So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.86
0.97
2.25
0.83
2.69
3.15
2.55
Live
0.78
-0.25
-0.89
0.89
1.75
0.98
3.15
2.81
2.47
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
1.5
0.02
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
-0.88
0
0.75
0.95
2.25
0.90
3.00
3.00
2.50
Live
0.78
-0.25
-0.91
0.78
1.75
-0.91
3.40
2.70
2.50
Run
-0.61
0.25
0.50
-0.12
1.5
0.06
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.93
0
0.78
-0.94
2.25
0.78
2.64
3.00
2.45
Live
0.82
-0.25
-0.90
0.89
1.75
-0.99
3.25
2.67
2.51
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.14
1.5
0.04
5.60
1.17
15.00
188betSớm
0.97
0
0.87
0.98
2.25
0.84
2.69
3.15
2.55
Live
0.81
-0.25
-0.89
-
-
-
3.10
2.86
2.44
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.14
1.5
0.04
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
-0.98
0
0.86
1.00
2.25
0.86
2.65
2.97
2.45
Live
0.85
-0.25
-0.93
0.91
1.75
0.99
3.09
2.78
2.51
Run
0.62
0
-0.72
-0.13
1.5
0.05
5.80
1.18
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Borac Banja Luka
ChủHòaKhách
NK Olimpija Ljubljana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Borac Banja LukaSo Sánh Sức MạnhNK Olimpija Ljubljana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-20] Borac Banja Luka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62224782033.3%
31203252233.3%
31021531933.3%
6321641150.0%
[UEFA ECL-14] NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
631276101450.0%
32014461666.7%
31113241533.3%
622296833.3%

Thành tích đối đầu

Borac Banja Luka            
Chủ - Khách
NK Olimpija LjubljanaBorac Banja Luka
Borac Banja LukaNK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-02-193 - 2
(3 - 0)
3 - 4---B---
INT CF05-02-151 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Borac Banja Luka            
Chủ - Khách
Borac Banja LukaRiga FC
Borac Banja LukaFK Andijon
Borac Banja LukaMuras United FC
Borac Banja LukaFC Kairat Almaty
FK Nizhny NovgorodBorac Banja Luka
Borac Banja LukaOmonia Nicosia FC
SlobodaBorac Banja Luka
Shamrock RoversBorac Banja Luka
Borac Banja LukaHSK Zrinjski Mostar
GOSK GabelaBorac Banja Luka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-02-251 - 2
(1 - 1)
- ---B--
INT CF02-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF02-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF29-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.49-0.27-0.39H0.870.250.83TX
INT CF25-01-252 - 3
(1 - 1)
- ---T--
UEFA ECL19-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.37-0.32-0.41H-0.9900.81HX
BOS PL15-12-242 - 3
(1 - 1)
5 - 5---T--
UEFA ECL12-12-243 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.33B0.940.250.88BT
BOS PL08-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.58-0.32-0.24B0.950.750.75BX
BOS PL04-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

NK Olimpija Ljubljana            
Chủ - Khách
NK Olimpija LjubljanaNK Primorje
KryvbasNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaSlask Wroclaw
Jagiellonia BialystokNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaCercle Brugge
NK BravoNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
NK Olimpija LjubljanaLarne FC
NK Mura 05NK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaMaribor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D102-02-255 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.82-0.20-0.110.811.5-0.99T
INT CF24-01-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.33-0.32-0.500.94-0.250.76X
INT CF20-01-252 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.53-0.31-0.320.900.50.80X
UEFA ECL19-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.49-0.30-0.320.820.251.00X
UEFA ECL12-12-241 - 4
(1 - 2)
3 - 10-0.47-0.29-0.320.900.250.92T
SLO D107-12-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00X
SLO D101-12-242 - 0
(1 - 0)
13 - 2-0.75-0.22-0.150.851.250.97X
UEFA ECL28-11-241 - 0
(0 - 0)
12 - 0-0.83-0.18-0.120.901.750.92X
SLO D124-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.22-0.27-0.631.00-0.750.82X
SLO D110-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.53-0.29-0.300.900.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Borac Banja LukaSo sánh số liệuNK Olimpija Ljubljana
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn6
  • 1.0Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Borac Banja Luka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem4XemXem21.1%XemXem15XemXem78.9%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem0XemXem0%XemXem9XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Borac Banja Luka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
NK Olimpija Ljubljana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Borac Banja LukaThời gian ghi bànNK Olimpija Ljubljana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    1
    7
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    6
    Bàn thắng H1
    1
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Borac Banja LukaChi tiết về HT/FTNK Olimpija Ljubljana
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Borac Banja LukaSố bàn thắng trong H1&H2NK Olimpija Ljubljana
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Borac Banja Luka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BOS PL15-02-2025ChủPosusje2 Ngày
UEFA ECL20-02-2025KháchNK Olimpija Ljubljana7 Ngày
BOS PL22-02-2025KháchRadnik Bijeljina9 Ngày
NK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D115-02-2025ChủNK Nafta2 Ngày
UEFA ECL20-02-2025ChủBorac Banja Luka7 Ngày
SLO D122-02-2025KháchDomzale9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng50.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [3]
  • [2] 33.3%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [3] 37.50%Hòa25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Borac Banja Luka VS NK Olimpija Ljubljana ngày 14-02-2025 - Thông tin đội hình