[UKR Premier League-2] FK Oleksandria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 41 | 2 | 66.7% |
11 | 8 | 3 | 0 | 20 | 7 | 27 | 1 | 72.7% |
7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 6 | 14 | 3 | 57.1% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | 14 | 66.7% |
[UKR Premier League-10] LNZ Cherkasy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 26 | 22 | 10 | 33.3% |
8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 13 | 7 | 50.0% |
10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 18 | 9 | 9 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
FK Oleksandria |
Chủ - Khách |
---|
LNZ CherkasyPFC Oleksandria |
LNZ CherkasyPFC Oleksandria |
PFC OleksandriaLNZ Cherkasy |
LNZ CherkasyPFC Oleksandria |
PFC OleksandriaLNZ Cherkasy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 12-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.33 | -0.34 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | H |
INT CF | 17-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
UKR D1 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
UKR D1 | 07-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | H | -0.93 | 0.00 | 0.80 | H | X |
INT CF | 23-07-23 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
FK Oleksandria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 04-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.30 | -0.32 | -0.49 | H | 0.78 | -0.5 | -0.96 | B | X |
UKR D1 | 01-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.74 | -0.25 | -0.14 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | T |
UKR D1 | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.26 | -0.31 | -0.55 | H | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
UKR D1 | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.58 | -0.30 | -0.22 | T | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | T |
UKR D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | T | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
UKRC | 30-10-24 | 1 - 4 (0 - 4) | - | -0.20 | -0.27 | -0.65 | T | -0.95 | -0.75 | 0.77 | T | T |
UKR D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.73 | -0.25 | -0.14 | T | -0.97 | 1.25 | 0.85 | T | T |
UKR D1 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.57 | -0.32 | -0.23 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | X |
INT CF | 13-10-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.33 | -0.30 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
LNZ Cherkasy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 07-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.30 | -0.33 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | T | ||
UKR D1 | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.45 | -0.32 | -0.34 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
UKR D1 | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | 0.92 | 0 | 0.90 | X | ||
UKR D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.62 | -0.28 | -0.20 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
UKR D1 | 04-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
UKRC | 30-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D1 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | ||
UKR D1 | 20-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.63 | -0.28 | -0.22 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
UKR D1 | 06-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | 0.95 | 1.5 | 0.87 | T | ||
UKR D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | -0.95 | 1 | 0.77 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
FK Oleksandria |
FK Oleksandria |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 22-02-2025 | Chủ | Zorya | 70 Ngày |
UKR D1 | 01-03-2025 | Khách | FC Shakhtar Donetsk | 77 Ngày |
UKR D1 | 08-03-2025 | Khách | Kolos Kovalyovka | 84 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 22-02-2025 | Khách | Rukh Vynnyky | 70 Ngày |
UKR D1 | 01-03-2025 | Khách | FC Karpaty Lviv | 77 Ngày |
UKR D1 | 08-03-2025 | Chủ | Dynamo Kyiv | 84 Ngày |