[ENG Conference South Division-5] Truro City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 17 | 9 | 7 | 47 | 29 | 60 | 5 | 51.5% |
17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 14 | 34 | 5 | 58.8% |
16 | 7 | 5 | 4 | 19 | 15 | 26 | 8 | 43.8% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[ENG Conference South Division-16] Chesham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 11 | 10 | 13 | 47 | 53 | 43 | 16 | 32.4% |
17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 28 | 24 | 17 | 41.2% |
17 | 4 | 7 | 6 | 21 | 25 | 19 | 12 | 23.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 13 | 66.7% |
Truro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 28-02-23 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 26-11-22 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 04-12-21 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 25-09-21 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 18-01-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 24-08-19 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 03-01-15 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 09-08-14 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 09-11-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-S PR | 07-09-13 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Truro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.48 | -0.28 | -0.34 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | B | 0.77 | 0.5 | 0.99 | B | X |
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 0 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | T |
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | H | 0.84 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG CS | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | H | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | X |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG CS | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | T | 0.77 | 0 | -0.95 | T | X |
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.52 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
Chesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.32 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG CS | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.81 | 0 | -0.99 | X | ||
ENG FAC | 04-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.12 | -0.17 | -0.81 | 0.93 | -1.75 | 0.89 | T | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 22-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 0.94 | T | ||
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.38 | -0.29 | -0.44 | -0.99 | 0 | 0.75 | X | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 08-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | 0.78 | 1.75 | 0.98 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.46 | -0.30 | -0.35 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Truro City |
Truro City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-11-2024 | Khách | Weymouth | 3 Ngày |
ENG CS | 30-11-2024 | Khách | Dorking | 7 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Chủ | Maidstone United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-11-2024 | Chủ | Hampton Richmond Borough | 3 Ngày |
ENG CS | 30-11-2024 | Chủ | Eastbourne Borough | 7 Ngày |
ENG CS | 03-12-2024 | Chủ | Hornchurch | 10 Ngày |