[GER Regionalliga-1] MSV Duisburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 14 | 5 | 3 | 42 | 21 | 47 | 1 | 63.6% |
11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 11 | 23 | 1 | 63.6% |
11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 10 | 24 | 3 | 63.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 14 | 66.7% |
[GER Regionalliga-2] Monchengladbach AM. |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 29 | 46 | 2 | 60.9% |
12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 13 | 21 | 5 | 50.0% |
11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 16 | 25 | 2 | 72.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% |
MSV Duisburg |
Chủ - Khách |
---|
Monchengladbach AM.MSV Duisburg |
Monchengladbach AM.MSV Duisburg |
MSV DuisburgMonchengladbach AM. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.22 | -0.23 | -0.67 | T | 0.94 | -1.00 | 0.82 | T | X |
INT CF | 22-07-16 | 0 - 7 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.67 | T | 0.98 | -1.00 | 0.90 | T | T |
INT CF | 29-01-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.77 | -0.23 | -0.12 | H | 0.77 | -0.57 | -0.95 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
MSV Duisburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.27 | -0.26 | -0.59 | H | 0.86 | -0.75 | 0.90 | B | X |
GER Reg | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.72 | -0.22 | -0.18 | T | 0.86 | 1.25 | 0.90 | T | X |
GER Reg | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.58 | -0.27 | -0.27 | T | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | T |
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.20 | -0.23 | -0.68 | T | -0.98 | -1 | 0.80 | H | H |
GER Reg | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.83 | -0.18 | -0.10 | T | 0.88 | 1.75 | 0.94 | T | T |
GER Reg | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | H | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
GER Reg | 30-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 | -0.85 | -0.18 | -0.12 | H | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | T |
GER Reg | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.24 | -0.25 | -0.61 | B | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
GER LS | 20-08-24 | 0 - 9 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 16-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | T | 0.83 | 1.75 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Monchengladbach AM. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 25-10-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | -0.65 | -0.24 | -0.24 | 0.95 | 1 | 0.81 | T | ||
PLI CUP | 22-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.29 | -0.25 | -0.58 | 0.84 | -0.75 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.86 | 1 | 0.90 | X | ||
GER Reg | 05-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
GER Reg | 28-09-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | -0.47 | -0.27 | -0.35 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.28 | -0.38 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
PLI CUP | 18-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.41 | -0.26 | -0.46 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.48 | -0.26 | -0.38 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | 0.96 | 1 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 23-08-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 4 - 4 | -0.65 | -0.24 | -0.21 | 0.92 | 1 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
MSV Duisburg |
MSV Duisburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 09-11-2024 | Khách | Wuppertaler | 6 Ngày |
GER Reg | 23-11-2024 | Khách | Uerdingen KFC 05 | 20 Ngày |
GER Reg | 30-11-2024 | Chủ | Sportfreunde Lotte | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
PLI CUP | 06-11-2024 | Khách | Middlesbrough U21 | 3 Ngày |
GER Reg | 09-11-2024 | Chủ | Sportfreunde Lotte | 6 Ngày |
GER Reg | 23-11-2024 | Khách | Gutersloh | 20 Ngày |