So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1.25
0.81
0.96
3.25
0.74
1.38
4.35
5.10
Live
0.93
1.25
0.77
1.00
3.25
0.70
1.33
4.50
5.70
Run
-0.51
0.25
0.21
-0.44
2.5
0.14
1.01
11.00
13.00
BET365Sớm
0.85
1.5
0.95
1.00
3.25
0.80
1.30
5.00
7.00
Live
0.85
1.25
0.95
0.83
3
0.98
1.40
4.50
5.75
Run
-0.48
0.25
0.35
-0.18
2.5
0.11
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.96
1.25
0.80
-0.93
3.25
0.69
-
-
-
Live
-0.99
1.25
0.75
-0.98
3.25
0.74
-
-
-
Run
-0.55
0.25
0.35
-0.34
2.5
0.21
1.01
8.50
80.00
188betSớm
0.90
1.25
0.82
0.97
3.25
0.75
1.38
4.35
5.10
Live
0.94
1.25
0.78
-0.99
3.25
0.71
1.33
4.50
5.70
Run
-0.50
0.25
0.22
-0.43
2.5
0.15
1.01
11.00
13.00
SbobetSớm
0.98
1.25
0.82
0.96
3
0.84
1.35
4.20
5.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.05
0
-0.25
-0.29
2.5
0.15
1.06
5.90
29.00

Bên nào sẽ thắng?

GKS Katowice (w)
ChủHòaKhách
GKS Gornik Leczna (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS Katowice (w)So Sánh Sức MạnhGKS Gornik Leczna (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Women's Ekstraliga-1] GKS Katowice (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9900293271100.0%
5500151151100.0%
4400142121100.0%
660022318100.0%
[POL Women's Ekstraliga-5] GKS Gornik Leczna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9423171014544.4%
42111237550.0%
5212577640.0%
63121271050.0%

Thành tích đối đầu

GKS Katowice (w)            
Chủ - Khách
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)GKS Katowice (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PolCW27-03-242 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.81-0.20-0.15T0.95-0.570.75TX
POL WD116-03-240 - 4
(0 - 0)
5 - 9---T---
POL WD131-08-232 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.44-0.29-0.42T0.820.000.88TT
POL WD119-03-234 - 0
(3 - 0)
2 - 3-0.33-0.29-0.54T0.84-0.500.86TT
PolCW26-10-220 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.34-0.26-0.52B0.90-0.500.92BX
POL WD111-09-220 - 3
(0 - 1)
5 - 3---T---
POL WD105-03-223 - 3
(2 - 3)
4 - 3---H---
POL WD114-08-212 - 0
(1 - 0)
3 - 8---B---
POL WD124-04-211 - 6
(0 - 2)
7 - 5---B---
POL WD112-09-204 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.76-0.20-0.15B0.80-0.800.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

GKS Katowice (w)            
Chủ - Khách
GKS Katowice (W)Slask Wroclaw (W)
Pogon Szczecin (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Czarni Sosnowiec (W)
Skra Czestochowa (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Resovia Rzeszow (W)
GKS Katowice (W)UKS Lodz (W)
GKS Katowice (W)TJ Spartak Myjava(W)
GKS Katowice (W)Slovacko (W)
GKS Katowice (W)Skra Czestochowa (W)
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD121-09-243 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.92-0.16-0.07T0.7520.95TT
POL WD114-09-241 - 3
(0 - 3)
8 - 11-0.40-0.29-0.46T0.72-0.250.98TT
POL WD131-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.51-0.30-0.34T0.750.250.95TT
POL WD124-08-241 - 6
(0 - 5)
4 - 8---T--
POL WD117-08-247 - 0
(5 - 0)
7 - 0---T--
POL WD110-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.66-0.27-0.22T0.9710.73TX
INT CF04-08-248 - 0
(3 - 0)
10 - 3---T--
INT CF26-07-241 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF17-07-244 - 0
(3 - 0)
10 - 1-0.72-0.23-0.20T--
INT CF12-07-244 - 1
(3 - 1)
1 - 8-0.47-0.29-0.39B0.950.250.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 80%

GKS Gornik Leczna (w)            
Chủ - Khách
APLG Gdansk (W)GKS Gornik Leczna (W)
Rekord Bielsko Biala (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Pogon Tczew (W)
UKS Lodz (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Slask Wroclaw (W)
Pogon Szczecin (W)GKS Gornik Leczna (W)
AZS UJ Krakow (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Pogon Tczew (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)KKPK Medyk Konin (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD125-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.25-0.27-0.630.90-0.750.80X
POL WD122-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-----
POL WD114-09-246 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.81-0.20-0.150.931.750.77T
POL WD131-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-----
POL WD118-08-241 - 2
(0 - 0)
11 - 1-0.49-0.28-0.380.870.250.83H
POL WD110-08-245 - 2
(3 - 1)
3 - 7-0.69-0.24-0.220.7610.94T
POL WD109-06-241 - 4
(1 - 2)
0 - 6-----
POL WD125-05-240 - 1
(0 - 0)
- -----
POL WD111-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11-----
POL WD104-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.83-0.19-0.140.851.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

GKS Katowice (w)So sánh số liệuGKS Gornik Leczna (w)
  • 36Tổng số ghi bàn19
  • 3.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 90.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Katowice (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
431075.0%Xem375.0%125.0%Xem
GKS Gornik Leczna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem
GKS Katowice (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem250.0%125.0%Xem
GKS Gornik Leczna (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS Katowice (w)Thời gian ghi bànGKS Gornik Leczna (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    16
    3
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GKS Katowice (w)Chi tiết về HT/FTGKS Gornik Leczna (w)
  • 5
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
GKS Katowice (w)Số bàn thắng trong H1&H2GKS Gornik Leczna (w)
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Katowice (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD112-10-2024KháchPogon Tczew (W)7 Ngày
POL WD102-11-2024ChủRekord Bielsko Biala (W)28 Ngày
POL WD109-11-2024KháchStomil Olsztyn (W)35 Ngày
GKS Gornik Leczna (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD112-10-2024ChủResovia Rzeszow (W)7 Ngày
POL WD102-11-2024KháchSkra Czestochowa (W)28 Ngày
POL WD109-11-2024ChủCzarni Sosnowiec (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 100.0%Thắng44.4% [4]
  • [0] 0.0%Hòa22.2% [4]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 55.6%Thắng22.2% [2]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.22 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [9] 90.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

GKS Katowice (w) VS GKS Gornik Leczna (w) ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình