Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARM First League-7] Pyunik B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 2 | 6 | 27 | 28 | 17 | 7 | 38.5% |
8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 14 | 16 | 3 | 62.5% |
5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 14 | 1 | 11 | 0.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 12 | 12 | 66.7% |
[ARM First League-1] FC Syunik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 11 | 1 | 1 | 39 | 7 | 34 | 1 | 84.6% |
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 2 | 18 | 1 | 100.0% |
7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 16 | 2 | 71.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 10 | 50.0% |
Pyunik B |
Chủ - Khách |
---|
FC SyunikPyunik B |
FC SyunikPyunik B |
Pyunik BFC Syunik |
FC SyunikPyunik B |
Pyunik BFC Syunik |
FC SyunikPyunik B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 09-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.81 | -0.20 | -0.14 | B | 0.75 | -0.67 | 0.95 | B | X |
ARM D2 | 09-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 15-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 27-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ARM D2 | 29-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.72 | -0.22 | -0.20 | B | 0.87 | -0.80 | 0.83 | T | X |
ARM D2 | 12-10-22 | 3 - 1 (0 - 0) | - | -0.30 | -0.26 | -0.56 | B | 0.98 | -0.50 | 0.78 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Pyunik B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 12-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 03-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 29-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 22-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 11-10-24 | 6 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 12-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 27-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 09-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.81 | -0.20 | -0.14 | B | 0.75 | 1.5 | 0.95 | B | X |
ARM D2 | 27-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
FC Syunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 29-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 17-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM CUP | 02-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | H | ||
ARM D2 | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 24-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 17-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 13-09-24 | 1 - 8 (1 - 7) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 28-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pyunik B |
Pyunik B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |