[Coupe de France-] BETHUNE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12 | 3 | 20.0% |
[Coupe de France-] USL Dunkerque |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 12 | 66.7% |
BETHUNE |
Chủ - Khách |
---|
BETHUNEUSL Dunkerque |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 19-11-22 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
BETHUNE |
Chủ - Khách |
---|
BETHUNEUSL Dunkerque |
EperlecquesBETHUNE |
ES WasquehalBETHUNE |
BETHUNEAmiens AC |
BETHUNEAmiens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 19-11-22 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRAC | 29-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FRAC | 14-11-21 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRAC | 14-11-15 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRAC | 15-11-14 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
USL Dunkerque |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
FRA D2 | 01-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.48 | -0.30 | -0.32 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
FRA D2 | 29-10-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.69 | -0.23 | -0.18 | -0.98 | 1.25 | 0.80 | T | ||
FRA D2 | 25-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.34 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
FRA D2 | 18-10-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 0 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.31 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | ||
FRA D2 | 04-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.50 | -0.30 | -0.30 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
FRA D2 | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 9 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
FRA D2 | 24-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.39 | -0.32 | -0.39 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
FRA D2 | 20-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.39 | -0.31 | -0.40 | 0.93 | 0 | 0.89 | T | ||
FRA D2 | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.66 | -0.25 | -0.19 | 0.95 | 1 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
BETHUNE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BETHUNE |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 23-11-2024 | Chủ | Ajaccio | 7 Ngày |
FRA D2 | 07-12-2024 | Khách | Metz | 21 Ngày |
FRA D2 | 14-12-2024 | Chủ | Caen | 28 Ngày |