Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tristan Abrahams | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
16 | Casey Pettit | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Alan Massey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nathan Ferguson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Cameron Peupion | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
- | yussif owusu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charlie Tasker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Jamie Mullins | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | Imari Samuels | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Louis Flower | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ed Turns | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harry Mills | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |