[INT FRL-] Romania |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
[INT FRL-] Liechtenstein |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 15 | 1 | 0.0% |
Romania |
Chủ - Khách |
---|
LiechtensteinRomania |
RomaniaLiechtenstein |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPEU | 14-11-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 15 | -0.07 | -0.15 | -0.90 | T | 0.80 | -2.25 | -0.98 | B | X |
WCPEU | 05-09-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 16 - 1 | -0.98 | -0.08 | -0.05 | T | 0.86 | -0.31 | 0.96 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Romania |
Chủ - Khách |
---|
RomaniaBulgaria |
ColombiaRomania |
RomaniaNorthern Ireland |
RomaniaSwitzerland |
IsraelRomania |
RomaniaAndorra |
BelarusRomania |
RomaniaKosovo |
RomaniaIsrael |
SwitzerlandRomania |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 04-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | H | 0.77 | 0.75 | -0.95 | T | X |
INT FRL | 26-03-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.24 | B | -0.99 | 0.75 | 0.81 | B | T |
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.56 | -0.29 | -0.23 | H | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | X |
EURO Cup | 21-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.30 | -0.28 | -0.50 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | X |
EURO Cup | 18-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.35 | -0.29 | -0.42 | T | 0.80 | -0.25 | -0.93 | T | T |
EURO Cup | 15-10-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | T | 0.82 | 2.25 | 1.00 | T | T |
EURO Cup | 12-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.22 | -0.29 | -0.61 | H | 0.98 | -0.75 | 0.84 | B | X |
EURO Cup | 12-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.23 | T | 0.79 | 0.5 | -0.97 | T | X |
EURO Cup | 09-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.32 | -0.30 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
EURO Cup | 19-06-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.72 | -0.21 | -0.12 | H | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Liechtenstein |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 03-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.97 | -0.10 | -0.05 | 0.90 | 2.75 | 0.92 | X | ||
INT FRL | 26-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.80 | -0.19 | -0.10 | 0.81 | 1.5 | -0.99 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.73 | -0.22 | -0.13 | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T | ||
EURO Cup | 19-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.08 | -0.17 | -0.79 | 0.82 | -1.75 | 1.00 | X | ||
EURO Cup | 16-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.02 | -0.05 | -0.98 | 0.85 | -4 | 0.97 | X | ||
EURO Cup | 16-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.98 | -0.09 | -0.05 | 0.87 | 3 | 0.95 | T | ||
EURO Cup | 13-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 11 | -0.06 | -0.12 | -0.94 | 0.91 | -2.5 | 0.91 | X | ||
EURO Cup | 11-09-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | -0.96 | -0.08 | -0.04 | 0.93 | 3 | 0.89 | X | ||
EURO Cup | 08-09-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 11 - 3 | -0.97 | -0.06 | -0.03 | 0.91 | 3.5 | 0.91 | X | ||
EURO Cup | 20-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 14 | -0.03 | -0.07 | -0.95 | 0.92 | -3 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |