[INT CF-] JK Tallinna Kalev |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] PK-35 Vantaa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
JK Tallinna Kalev |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
JK Tallinna Kalev |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D1 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.76 | -0.22 | -0.16 | H | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | X |
EST D1 | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.16 | -0.22 | -0.78 | H | 0.75 | -1.5 | 0.95 | B | X |
EST D1 | 09-11-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 10 - 3 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | B | 0.97 | 2 | 0.85 | B | T |
EST D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | X |
EST CUP | 31-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D1 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D1 | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | X |
EST D1 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
EST D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D1 | 27-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.93 | -0.12 | -0.07 | B | 0.89 | 2.5 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%
PK-35 Vantaa |
Chủ - Khách |
---|
PK-35 VantaaVantaa |
PK-35 VantaaMP MIKELI |
SJK AkatemiaPK-35 Vantaa |
PK-35 VantaaJaro |
KaPaPK-35 Vantaa |
PK-35 VantaaSalPa |
TPS TurkuPK-35 Vantaa |
PK-35 VantaaJaPS |
JIPPOPK-35 Vantaa |
KTP KotkaPK-35 Vantaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | -0.99 | 1.5 | 0.81 | X | ||
FIN D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.70 | -0.21 | -0.17 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
FIN D2 | 06-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.55 | -0.25 | -0.28 | -0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
FIN D2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.24 | -0.24 | -0.60 | 0.99 | -0.75 | 0.89 | X | ||
FIN D2 | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 6 | -0.38 | -0.26 | -0.44 | 0.82 | -0.25 | -0.94 | X | ||
FIN D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.27 | -0.27 | 0.84 | 0.5 | -0.96 | X | ||
FIN D2 | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 18 - 4 | -0.66 | -0.23 | -0.19 | 0.90 | 1 | 0.98 | T | ||
FIN D2 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | -0.68 | -0.21 | -0.19 | -0.95 | 1.25 | 0.83 | X | ||
FIN D2 | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | X | ||
FIN D2 | 12-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.75 | -0.20 | -0.14 | 1.00 | 1.5 | 0.88 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%
JK Tallinna Kalev |
JK Tallinna Kalev |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |