So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.75
0.82
1.00
3.25
0.80
3.85
3.95
1.65
Live
0.85
-1
0.97
0.79
3
-0.99
4.55
4.30
1.50
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
1.5
0.01
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.93
-1
0.88
0.95
3.25
0.85
4.50
4.33
1.55
Live
0.85
-1
0.95
0.77
3
-0.98
4.50
4.75
1.60
Run
0.62
0
-0.80
-0.12
1.5
0.06
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.87
-1
0.89
0.93
3.25
0.83
3.65
4.20
1.64
Live
0.79
-1
-0.95
-0.89
3.25
0.71
4.35
3.90
1.59
Run
0.69
0
-0.85
-0.15
1.5
0.05
150.00
7.00
1.03
188betSớm
-0.99
-0.75
0.83
-0.99
3.25
0.81
3.85
3.95
1.65
Live
0.86
-1
0.98
0.80
3
-0.98
4.40
4.20
1.53
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
1.5
0.03
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.75
0.87
1.00
3.25
0.80
3.88
3.75
1.62
Live
0.80
-1
-0.96
-0.99
3.25
0.81
4.36
3.94
1.56
Run
0.73
0
-0.89
-0.15
1.5
0.01
300.00
7.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Valerenga (w)
ChủHòaKhách
Juventus (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valerenga (w)So Sánh Sức MạnhJuventus (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 54%So Sánh Phong Độ46%
  • Tất cả
  • 10T 0H 0B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Champions League-4] Valerenga (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6015315140.0%
301225140.0%
3003110040.0%
660014318100.0%
[UEFA Women's Champions League-3] Juventus (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62044116333.3%
3102363333.3%
3102153333.3%
65011791583.3%

Thành tích đối đầu

Valerenga (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Valerenga (w)            
Chủ - Khách
Valerenga (W)SK Brann (W)
Valerenga (W)Anderlecht (W)
Anderlecht (W)Valerenga (W)
Roa (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Farul Constanta (W)
Kolbotn (W)Valerenga (W)
LSK Kvinner (W)Valerenga (W)
Stabaek (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Arna Bjornar (W)
Valerenga (W)Rosenborg BK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR WCUP29-09-243 - 1
(2 - 1)
10 - 6---T--
UEFA WUC25-09-243 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.72-0.22-0.18T0.901.250.86TH
UEFA WUC18-09-241 - 2
(1 - 2)
1 - 7-0.30-0.27-0.55T0.99-0.50.83TH
NORW11-09-240 - 2
(0 - 0)
1 - 12-0.10-0.18-0.87T0.96-1.750.74TX
UEFA WUC07-09-243 - 1
(1 - 1)
7 - 2---T--
NORW28-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.08-0.14-0.93T0.93-2.250.77BX
NORW24-08-240 - 4
(0 - 2)
2 - 7-0.18-0.24-0.74T0.80-1.250.90TT
NOR WCUP20-08-241 - 5
(1 - 2)
4 - 10-0.11-0.17-0.88T0.85-20.85TT
NORW17-08-246 - 0
(3 - 0)
10 - 5---T--
NORW09-08-243 - 1
(3 - 1)
9 - 7---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 50%

Juventus (w)            
Chủ - Khách
Juventus (W)Fiorentina (W)
Paris Saint Germain (W)Juventus (W)
Lazio (W)Juventus (W)
Juventus (W)Paris Saint Germain (W)
Juventus (W)Como 2000 (W)
Lyon (W)Juventus (W)
Sassuolo (W)Juventus (W)
Bayern Munchen (W)Juventus (W)
Juventus (W)Colo Colo (W)
Juventus (W)Servette (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWD130-09-244 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.67-0.25-0.230.9010.80T
UEFA WUC26-09-241 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.63-0.26-0.220.780.750.98T
IWD121-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.13-0.19-0.830.82-1.750.88X
UEFA WUC18-09-243 - 1
(2 - 1)
1 - 3-0.28-0.28-0.560.82-0.751.00T
IWD114-09-244 - 2
(2 - 2)
10 - 2-----
INT CF07-09-244 - 2
(4 - 1)
- -----
IWD101-09-243 - 6
(1 - 3)
3 - 4-0.18-0.22-0.750.91-1.250.79T
INT CF20-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.72-0.24-0.190.951.250.75X
INT CF09-08-244 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF03-08-246 - 1
(3 - 1)
6 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Valerenga (w)So sánh số liệuJuventus (w)
  • 32Tổng số ghi bàn33
  • 3.2Trung bình ghi bàn3.3
  • 5Tổng số mất bàn14
  • 0.5Trung bình mất bàn1.4
  • 100.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Valerenga (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Juventus (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Valerenga (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Juventus (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valerenga (w)Thời gian ghi bànJuventus (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valerenga (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW12-10-2024ChủLyn (W)3 Ngày
UEFA WUC16-10-2024KháchArsenal (W)7 Ngày
NORW19-10-2024ChủKolbotn (W)10 Ngày
Juventus (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IWD112-10-2024ChủRoma CF (W)3 Ngày
UEFA WUC16-10-2024ChủBayern Munchen (W)7 Ngày
IWD119-10-2024KháchInter Milan (W)10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [2]
  • [5] 83.3%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [4] 66.67%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Valerenga (w) VS Juventus (w) ngày 10-10-2024 - Thông tin đội hình