Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | andreas nikolaou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Petros Paschali | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | panagiotis andreou | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Aron yaakobishvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Martin Kern | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Noah Fenyő | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kevin·Mondovics | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |