[GUA Division 2-] CSD Chiquimulilla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
[GUA Division 2-] Sacachispas GT |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 16.7% |
CSD Chiquimulilla |
Chủ - Khách |
---|
Sacachispas GTCSD Chiquimulilla |
CSD ChiquimulillaSacachispas GT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 17-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 4 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | B | 0.85 | 1.00 | 0.85 | B | T |
GUA D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
CSD Chiquimulilla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.54 | -0.32 | -0.30 | H | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
GUA D2 | 26-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | B | 0.94 | 1.25 | 0.76 | B | T |
GUA D2 | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D2 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D2 | 20-10-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D2 | 17-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 4 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | B | T |
GUA D2 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | T | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | X |
GUA D2 | 06-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D2 | 29-09-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D2 | 26-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Sacachispas GT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 26-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 8 | -0.60 | -0.31 | -0.24 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | ||
GUA D2 | 19-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
INT CF | 12-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GUA D2 | 08-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D2 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D2 | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | 0.83 | 1 | 0.87 | X | ||
GUA D2 | 17-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.65 | -0.30 | -0.20 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | ||
GUA D2 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.66 | -0.28 | -0.22 | 0.72 | 0.75 | 0.98 | X | ||
GUA D2 | 08-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.69 | -0.26 | -0.20 | 0.81 | 1 | 0.89 | X | ||
GUA D2 | 04-11-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
CSD Chiquimulilla |
CSD Chiquimulilla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |