[INT CF-] BATE Borisov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 10 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Dinamo Brest |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 4 | 14 | 66.7% |
BATE Borisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BLR D1 | 22-06-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.40 | -0.30 | -0.43 | T | 0.98 | 0.00 | 0.84 | T | T |
BLR D1 | 03-09-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 10 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | T | 0.96 | -0.80 | 0.80 | T | T |
BLR D1 | 23-04-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.20 | -0.25 | -0.66 | T | 0.87 | -1.00 | 0.95 | H | T |
BLR D1 | 15-10-22 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 2 | -0.85 | -0.18 | -0.10 | T | 0.82 | -0.57 | 1.00 | T | T |
BLR D1 | 28-05-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.13 | -0.21 | -0.78 | T | 0.80 | -1.50 | 0.96 | T | T |
BLR D1 | 25-07-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | B | 0.95 | -0.80 | 0.81 | B | X |
BLR D1 | 20-03-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BLR CUP | 05-12-20 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | T | 0.95 | 0.50 | 0.87 | T | T |
BLR D1 | 26-09-20 | 2 - 4 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | B | 0.86 | 0.50 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%
BATE Borisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 28-11-24 | 7 - 4 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.66 | -0.28 | -0.21 | T | 0.72 | 0.75 | 0.98 | T | T |
BLR D1 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.15 | B | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
BLR D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.24 | -0.30 | -0.58 | B | 0.87 | -0.75 | 0.95 | B | T |
BLR D1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
Dinamo Brest |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-02-25 | 5 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 07-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | ||
INT CF | 01-02-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 13 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
BLR D1 | 24-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 9 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
BLR D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 01-11-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 3 | -0.21 | -0.25 | -0.66 | 0.85 | -1 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
BATE Borisov |
BATE Borisov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |