[INT CF-] Baltika Kaliningrad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] Navbahor Namangan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | 7 | 33.3% |
Baltika Kaliningrad |
Chủ - Khách |
---|
Baltika KaliningradNavbahor Namangan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Baltika Kaliningrad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 04-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D1 | 29-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.71 | -0.25 | -0.15 | T | -0.95 | 1.25 | 0.77 | T | T |
RUS D1 | 23-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.58 | -0.31 | -0.23 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
RUS D1 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.29 | -0.34 | -0.50 | T | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | X |
RUS D1 | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | T | 0.79 | -0.5 | -0.97 | T | T |
RUS D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | T | -0.96 | 1 | 0.78 | T | X |
RUS Cup | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.31 | -0.34 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Navbahor Namangan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 30-11-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
UZB D1 | 22-11-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.29 | -0.30 | -0.51 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | T | ||
UZB D1 | 09-11-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.21 | -0.30 | -0.59 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
UZB D1 | 25-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | 0.76 | 0.75 | -0.94 | X | ||
UZB D1 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.40 | -0.35 | -0.36 | 0.80 | 0 | -0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
Baltika Kaliningrad |
Baltika Kaliningrad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 19-02-2025 | Chủ | Nasaf Qarshi | 0 Ngày |
RUS D1 | 01-03-2025 | Chủ | Shinnik Yaroslavl | 10 Ngày |
RUS D1 | 08-03-2025 | Chủ | Rotor Volgograd | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 09-03-2025 | Chủ | Dinamo Samarqand | 18 Ngày |
UZB D1 | 16-03-2025 | Khách | Sogdiana Jizak | 25 Ngày |
UZB D1 | 29-03-2025 | Chủ | FK Andijon | 38 Ngày |