[FRA National 2-13] Feignies |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 20 | 13 | 27.8% |
8 | 4 | 4 | 0 | 18 | 8 | 16 | 8 | 50.0% |
10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 15 | 4 | 14 | 10.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[FRA National 2-11] Chantilly |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 32 | 23 | 11 | 25.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 13 | 13 | 12 | 30.0% |
10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 19 | 10 | 7 | 20.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% |
Feignies |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Feignies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D4 | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
FRA D4 | 30-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chantilly |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 15-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 07-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 18-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Feignies |
Feignies |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 02-11-2024 | Khách | AS Villers Houlgate | 14 Ngày |
FRA D4 | 09-11-2024 | Chủ | Creteil | 21 Ngày |
FRA D4 | 23-11-2024 | Khách | Thionville FC | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 02-11-2024 | Chủ | Bobigny A.C. | 14 Ngày |
FRA D4 | 09-11-2024 | Khách | Haguenau | 21 Ngày |
FRA D4 | 23-11-2024 | Chủ | Epinal | 35 Ngày |