So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.84
0.94
2.25
0.82
1.69
3.35
4.35
Live
0.88
0.75
0.88
0.94
2.25
0.82
1.66
3.40
4.50
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
0.5
0.01
12.00
1.02
18.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.90
2.25
0.90
1.67
3.50
4.33
Live
0.95
0.75
0.85
0.97
2.25
0.82
1.72
3.60
4.10
Run
0.37
0
-0.50
-0.10
0.5
0.05
13.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
0.96
0.75
0.84
0.98
2.25
0.82
1.70
3.35
4.30
Live
0.98
0.75
0.86
-0.99
2.25
0.81
1.73
3.40
4.05
Run
0.36
0
-0.52
-0.23
0.5
0.12
4.20
1.27
11.00
188betSớm
0.93
0.75
0.85
0.95
2.25
0.83
1.69
3.35
4.35
Live
0.89
0.75
0.89
0.93
2.25
0.85
1.66
3.40
4.50
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
0.5
0.02
12.00
1.02
18.00
SbobetSớm
0.96
0.75
0.88
1.00
2.25
0.82
1.66
3.29
4.60
Live
-0.98
0.75
0.82
1.00
2.25
0.82
1.71
3.24
4.37
Run
0.45
0
-0.61
-0.21
0.5
0.07
5.20
1.21
9.20

Bên nào sẽ thắng?

Concordia Chiajna
ChủHòaKhách
ACS Dumbravita
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Concordia ChiajnaSo Sánh Sức MạnhACS Dumbravita
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-9] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18837322327944.4%
10514181216650.0%
83231411111237.5%
630367950.0%
[ROM Liga II-18] ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1843111524151822.2%
10307121791730.0%
81343761812.5%
621345733.3%

Thành tích đối đầu

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D207-03-240 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.74-0.24-0.14B0.96-0.800.86BX
ROM D208-04-233 - 1
(2 - 0)
4 - 3---T---
ROM D220-08-222 - 2
(1 - 1)
6 - 2---H---

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaAFC Metalul Buzau
ArgesConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaMuscel
Concordia ChiajnaCSM Politehnica Iasi
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti
FC VoluntariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaAfumati
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D221-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.64-0.28-0.20T0.810.75-0.99TX
ROM D216-09-243 - 2
(1 - 0)
4 - 0-0.49-0.33-0.30B0.780.25-0.96BT
ROM D231-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.75-0.22-0.15T0.841.250.98TX
ROMC28-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.29-0.30-0.53B0.88-0.50.88BX
ROM D225-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.26-0.31-0.54T0.97-0.50.85TX
ROM D217-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.60-0.30-0.23B0.890.750.93BX
ROMC14-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8---H--
ROM D209-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.54-0.30-0.28H0.850.50.97TX
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 11-0.63-0.28-0.22B0.830.750.93BT
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Dumbravita
ACS DumbravitaFC Bihor Oradea
CSM FocsaniACS Dumbravita
Petrolul PloiestiACS Dumbravita
ACS DumbravitaCSA Steaua Bucuresti
ACS DumbravitaUniversitatea Craiova
FC TimisoaraACS Dumbravita
Scolar ResitaACS Dumbravita
CSC Peciu NouACS Dumbravita
ACS DumbravitaAFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D224-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.72-0.24-0.160.991.250.83X
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.49-0.32-0.320.810.25-0.99X
ROM D231-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-----
ROMC27-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.71-0.24-0.17-0.991.250.75X
ROM D224-08-240 - 1
(0 - 0)
- -----
ROM D217-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.32-0.31-0.490.79-0.5-0.97T
ROMC14-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 1-----
ROM D210-08-241 - 1
(1 - 1)
9 - 7-0.65-0.28-0.200.780.75-0.96X
ROMC07-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.28-0.28-0.600.82-0.750.88T
ROM D203-08-243 - 1
(2 - 1)
6 - 13-0.47-0.32-0.330.880.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Concordia ChiajnaSo sánh số liệuACS Dumbravita
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
540180.0%Xem240.0%360.0%Xem
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem116.7%350.0%Xem
ACS Dumbravita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
540180.0%Xem360.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Concordia ChiajnaThời gian ghi bànACS Dumbravita
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Concordia ChiajnaChi tiết về HT/FTACS Dumbravita
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Concordia ChiajnaSố bàn thắng trong H1&H2ACS Dumbravita
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D219-10-2024KháchCSA Steaua Bucuresti14 Ngày
ROM D226-10-2024ChủCSM Focsani21 Ngày
ROM D202-11-2024KháchFC Bihor Oradea28 Ngày
ACS Dumbravita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D219-10-2024ChủCS Mioveni14 Ngày
ROM D226-10-2024KháchCorvinul Hunedoara21 Ngày
ROM D202-11-2024ChủMetaloglobus28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng22.2% [4]
  • [3] 16.7%Hòa16.7% [4]
  • [7] 38.9%Bại61.1% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa16.7% [3]
  • [4] 22.2%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 8.33%Hòa11.11% [1]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Concordia Chiajna VS ACS Dumbravita ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình