[AUT Landesliga-] Luders Dov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 11 | 8 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] SV Leithaprodersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 13 | 8 | 33.3% |
Luders Dov |
Chủ - Khách |
---|
Luders DovSV Leithaprodersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 01-04-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 14 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Luders Dov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 05-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 02-03-24 | 7 - 1 (3 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 09-02-24 | 9 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-02-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 04-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 21-10-23 | 5 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Leithaprodersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 18-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-05-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 17-11-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 0 | -0.40 | -0.28 | -0.45 | 1.00 | 0 | 0.76 | T | ||
AUS L | 28-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-10-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 14-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Luders Dov |
Luders Dov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |