So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.5
0.89
0.81
2.5
0.99
1.93
3.40
3.25
Live
0.87
0.75
0.95
0.97
2.25
0.83
1.66
3.35
4.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.80
2.5
1.00
1.83
3.50
3.50
Live
0.95
0.75
0.85
0.97
2.25
0.82
1.70
3.30
4.50
Run
0.55
0
-0.73
-0.12
7.5
0.06
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.88
0.77
2.5
0.99
1.89
3.40
3.35
Live
0.93
0.5
0.91
0.94
2.25
0.88
1.77
3.15
4.20
Run
0.76
0
1.00
-0.29
7.5
0.11
1.24
3.90
11.00
188betSớm
0.94
0.5
0.90
0.82
2.5
1.00
1.93
3.40
3.25
Live
0.88
0.75
0.96
0.98
2.25
0.84
1.66
3.35
4.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.94
0.5
0.88
0.82
2.5
0.98
1.94
3.12
3.28
Live
0.89
0.75
0.95
-0.93
2.25
0.75
1.62
3.31
4.93
Run
0.76
0
1.00
-0.24
7.5
0.06
1.02
6.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

OFK Beograd
ChủHòaKhách
IMT Novi Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OFK BeogradSo Sánh Sức MạnhIMT Novi Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Phong Độ30%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-6] OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23968283233639.1%
113441619131427.3%
12624121320550.0%
640212101266.7%
[SER Super liga-14] IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2475122940261429.2%
12435151915833.3%
123271421111225.0%
6204714633.3%

Thành tích đối đầu

OFK Beograd            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradOFK Beograd
OFK BeogradIMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF16-02-220 - 2
(0 - 0)
- ---T---
INT CF21-07-213 - 2
(2 - 0)
- ---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

OFK Beograd            
Chủ - Khách
FK Zeleznicar PancevoOFK Beograd
OFK BeogradPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacOFK Beograd
OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaOFK Beograd
OFK BeogradCukaricki Stankom
Novi PazarOFK Beograd
OFK BeogradTekstilac
Mladost LucaniOFK Beograd
KhimkiOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D122-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 9-0.47-0.29-0.37T0.970.250.85TX
SER D115-09-243 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.27-0.29-0.56T0.99-0.50.83TT
SER D131-08-241 - 3
(1 - 0)
4 - 4-0.38-0.33-0.41T0.9700.85TT
SER D125-08-243 - 5
(2 - 3)
7 - 3-0.44-0.30-0.38B-0.940.250.76BT
SER D116-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.72-0.24-0.16T0.941.250.82TX
SER D109-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.32-0.31-0.49B0.95-0.250.81BT
SER D103-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.56-0.30-0.26H0.790.5-0.97TX
SER D129-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.27-0.20T-0.9710.79TX
SER D120-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.47-0.33-0.35T0.890.250.81TT
INT CF09-07-242 - 3
(2 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradVojvodina Novi Sad
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
FK Spartak Zlatibor VodaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Jedinstvo UBIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradAl Wahda(UAE)
Backa TopolaIMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D122-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 9-0.32-0.31-0.49-0.97-0.250.79T
SER D118-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 3-0.42-0.29-0.400.8600.96T
SER D113-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.46-0.33-0.330.920.250.90H
SER D130-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.31-0.371.000.250.76T
SER D124-08-242 - 3
(1 - 3)
2 - 7-0.38-0.33-0.410.9900.83T
SER D118-08-242 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.55-0.29-0.290.830.50.93T
SER D111-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.22-0.26-0.63-0.99-0.750.81X
SER D102-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.38-0.30-0.440.77-0.25-0.95X
INT CF23-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-----
SER D121-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.68-0.24-0.190.7810.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

OFK BeogradSo sánh số liệuIMT Novi Beograd
  • 18Tổng số ghi bàn8
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
OFK Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%00.0%Xem
IMT Novi Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

OFK BeogradThời gian ghi bànIMT Novi Beograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    5
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
OFK BeogradChi tiết về HT/FTIMT Novi Beograd
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
OFK BeogradSố bàn thắng trong H1&H2IMT Novi Beograd
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
OFK Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D105-10-2024KháchRadnicki Nis7 Ngày
SER D119-10-2024ChủFK Spartak Zlatibor Voda21 Ngày
SER D126-10-2024KháchVojvodina Novi Sad28 Ngày
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D105-10-2024ChủCrvena Zvezda7 Ngày
SER D119-10-2024KháchMladost Lucani21 Ngày
SER D126-10-2024ChủTekstilac28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 39.1%Thắng29.2% [7]
  • [6] 26.1%Hòa20.8% [7]
  • [8] 34.8%Bại50.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.0%Thắng12.5% [3]
  • [4] 17.4%Hòa8.3% [2]
  • [4] 17.4%Bại29.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

OFK Beograd VS IMT Novi Beograd ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình