[PHI UFL-1] Kaya FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 9 | 1 | 1 | 34 | 10 | 28 | 1 | 81.8% |
7 | 6 | 0 | 1 | 25 | 7 | 18 | 1 | 85.7% |
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 | 4 | 75.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[PHI UFL-3] Dynamic Herb Cebu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 11 | 20 | 3 | 54.5% |
5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 10 | 2 | 60.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 9 | 10 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 21 | 7 | 33.3% |
Kaya FC |
Chủ - Khách |
---|
Kaya FCDynamic Herb Cebu |
Dynamic Herb CebuKaya FC |
Kaya FCDynamic Herb Cebu |
Dynamic Herb CebuKaya FC |
Kaya FCDynamic Herb Cebu |
Kaya FCDynamic Herb Cebu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 23-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
PH UFL | 19-02-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PH UFL | 09-10-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PH UFL | 14-08-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH Cup | 12-05-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ASEAN CC | 23-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.80 | -0.19 | -0.14 | B | 0.93 | 1.75 | 0.83 | T | X |
PH UFL | 19-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ASEAN CC | 09-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.15 | -0.19 | -0.81 | B | 0.80 | -1.75 | 0.90 | B | X |
ACL2 | 05-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.98 | -0.10 | -0.06 | B | 0.80 | 3 | 0.90 | T | H |
PH UFL | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ACL2 | 28-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.15 | -0.20 | -0.81 | H | 0.93 | -1.5 | 0.77 | B | X |
PH UFL | 23-11-24 | 9 - 1 (3 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
PH UFL | 13-11-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
PH UFL | 10-11-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ACL2 | 07-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 7 | -0.72 | -0.21 | -0.17 | T | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Dynamic Herb Cebu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACL2 | 05-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.09 | -0.14 | -0.93 | 0.85 | -2.5 | 0.85 | H | ||
PH UFL | 01-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ACL2 | 28-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.84 | 3.5 | 0.86 | X | ||
PH UFL | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 10-11-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ACL2 | 07-11-24 | 2 - 9 (2 - 6) | 1 - 7 | -0.14 | -0.19 | -0.76 | 0.92 | -1.5 | 0.90 | T | ||
PH UFL | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ACL2 | 23-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 11 - 2 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | 0.85 | 2.5 | 0.91 | T | ||
PH UFL | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Kaya FC |
Kaya FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |