So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.5
0.94
0.92
3.5
0.88
1.88
3.90
3.00
Live
0.86
0.5
-0.98
0.93
3.75
0.93
1.86
4.15
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
0.93
3.5
0.93
1.85
4.50
2.88
Live
0.85
0.5
1.00
0.83
3.5
-0.97
1.75
4.75
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.92
0.86
3.5
0.90
1.84
3.80
3.20
Live
0.95
0.5
0.95
-0.96
3.75
0.84
1.95
3.90
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.89
0.5
0.95
0.93
3.5
0.89
1.88
3.90
3.00
Live
0.89
0.5
-0.99
-0.99
3.75
0.87
1.88
4.10
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.88
0.5
0.94
0.95
3.75
0.85
1.88
3.65
2.98
Live
0.88
0.5
0.96
0.96
3.75
0.86
1.88
3.78
3.08
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

VIFK
ChủHòaKhách
KuPS (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VIFKSo Sánh Sức MạnhKuPS (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 1T 0H 3B
    3T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-11] VIFK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
222614255512119.1%
11227122781218.2%
1104713284110.0%
61141217416.7%
[FIN Kakkonen-10] KuPS (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2273123345241031.8%
11416182013936.4%
11326152511927.3%
6204915633.3%

Thành tích đối đầu

VIFK            
Chủ - Khách
KuPS (Youth)VIFK
VIFKKuPS (Youth)
VIFKKuPS (Youth)
KuPS (Youth)VIFK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A20-06-242 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.58-0.27-0.27B0.930.750.89BH
FIN D3 A13-04-240 - 4
(0 - 4)
10 - 3-0.55-0.27-0.28B-0.980.750.86BT
FIN D3 A02-09-232 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.44-0.27-0.41T0.850.000.97TX
FIN D3 A10-06-232 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.29-0.27-0.55B0.83-0.75-0.95BX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

VIFK            
Chủ - Khách
PK Keski UusimaaVIFK
EPS EspooVIFK
RoPS RovaniemiVIFK
VIFKOLS Oulu
VIFKPK Keski Uusimaa
FC VaajakoskiVIFK
VIFKJazz Pori
Klubi 04 HelsinkiVIFK
VIFKAtlantis
Jyvaskyla JKVIFK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A28-09-243 - 4
(3 - 1)
7 - 6-0.68-0.21-0.23T0.981.250.84TT
FIN D3 A14-09-243 - 2
(1 - 1)
7 - 7-0.63-0.23-0.24B-0.9910.81HT
FIN D3 A31-08-243 - 2
(2 - 1)
5 - 6-0.72-0.21-0.19B0.891.250.93TT
FIN D3 A24-08-242 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.18-0.22-0.72B0.89-1.250.93BT
FIN D3 A17-08-241 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.38-0.28-0.49B0.86-0.250.84BT
FIN D3 A09-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.47-0.27-0.38H0.940.250.82TX
FIN D3 A04-08-242 - 3
(0 - 2)
8 - 1-0.35-0.27-0.50B0.96-0.250.80BT
FIN D3 A28-07-249 - 3
(4 - 1)
4 - 4-0.91-0.14-0.07B0.852.250.91BT
FIN D3 A20-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.21-0.24-0.67T0.92-10.90TX
FIN D3 A12-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.68-0.22-0.20H0.801-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

KuPS (Youth)            
Chủ - Khách
KuPS (Youth)PK Keski Uusimaa
KuPS (Youth)FC Vaajakoski
Jyvaskyla JKKuPS (Youth)
KuPS (Youth)Atlantis
Jyvaskyla JKKuPS (Youth)
EPS EspooKuPS (Youth)
KuPS (Youth)RoPS Rovaniemi
OLS OuluKuPS (Youth)
KuPS (Youth)KPV
KuPS (Youth)PK Keski Uusimaa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A05-10-242 - 3
(1 - 1)
5 - 7-0.41-0.25-0.460.80-0.25-0.98T
FIN D3 A28-09-243 - 2
(3 - 0)
8 - 7-0.68-0.21-0.230.981.250.84T
FIN D3 A15-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.67-0.23-0.220.8610.96X
FIN D3 A31-08-242 - 5
(1 - 2)
8 - 1-0.38-0.27-0.470.85-0.250.97T
FIN D3 A20-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.74-0.21-0.180.841.250.98X
FIN D3 A17-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.62-0.25-0.250.840.750.98H
FIN D3 A10-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.44-0.27-0.390.790-0.97H
FIN D3 A05-08-243 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.66-0.24-0.220.8810.88T
FIN D3 A27-07-241 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.32-0.27-0.530.92-0.50.90H
FIN D3 A20-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.46-0.26-0.40-0.990.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

VIFKSo sánh số liệuKuPS (Youth)
  • 19Tổng số ghi bàn14
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 29Tổng số mất bàn24
  • 2.9Trung bình mất bàn2.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

VIFK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem1XemXem10XemXem54.2%XemXem13XemXem54.2%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
KuPS (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem12XemXem48%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
VIFK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem3XemXem13XemXem33.3%XemXem16XemXem66.7%XemXem8XemXem33.3%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
KuPS (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem4XemXem7XemXem56%XemXem17XemXem68%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VIFKThời gian ghi bànKuPS (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    7
    7
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    8
    20
    Bàn thắng H1
    17
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VIFKChi tiết về HT/FTKuPS (Youth)
  • 0
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    6
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    9
    7
    B/B
ChủKhách
VIFKSố bàn thắng trong H1&H2KuPS (Youth)
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    8
    6
    Mất 1 bàn
    7
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
VIFK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A19-10-2024ChủFC Vaajakoski7 Ngày
KuPS (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A19-10-2024KháchEPS Espoo7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 9.1%Thắng31.8% [7]
  • [6] 27.3%Hòa13.6% [7]
  • [14] 63.6%Bại54.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng13.6% [3]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [7] 31.8%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

VIFK VS KuPS (Youth) ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình