France
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Kingsley ComanTiền đạo10010106.6
23Lucas ChevalierThủ môn00000000
15Marcus ThuramTiền đạo10000006.7
17William SalibaHậu vệ00000000
14Adrien RabiotTiền vệ00010006.64
2Benjamin PavardHậu vệ00000000
10Christopher NkunkuTiền đạo10010006.1
1Brice SambaThủ môn00000000
8Kouadio Manu KonéTiền vệ00000000
19Mattéo GuendouziTiền vệ00000000
21Jonathan ClaussHậu vệ00000000
16Mike MaignanThủ môn00000006.44
5Jules KoundéHậu vệ10000008.37
24Ibrahima KonatéHậu vệ30000007.75
4Dayot UpamecanoHậu vệ00020008.21
22Theo HernándezHậu vệ10010008.4
6Eduardo CamavingaTiền vệ40020008.59
Thẻ vàngThẻ đỏ
13N'Golo KantéTiền vệ10020008.47
18Warren Zaire EmeryTiền vệ20010007.93
7Michael OliseTiền đạo40010008.49
12Randal Kolo MuaniTiền đạo30020006.5
25Bradley BarcolaTiền đạo10040006.8
Israel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dor TurgemanTiền đạo10010005.91
20Ethane AzoulayTiền đạo00000000
17Dan BitonTiền vệ00000000
2Eli DasaHậu vệ00000000
21Dean DavidTiền đạo00000006.84
6Omri GandelmanTiền vệ00000000
23Yoav GerafiThủ môn00000000
-Dolev HazizaTiền vệ00000006.75
13anan khalailiTiền đạo00000006.52
-Roy MashpatiThủ môn00000000
8Dor PeretzTiền vệ00000006.67
4Raz ShlomoHậu vệ00000006.03
9Dia SabaTiền đạo00000006.57
7Yarden ShuaTiền đạo00000000
1Daniel PeretzThủ môn00000008.52
3Sean GoldbergHậu vệ00000005.66
5Idan NachmiasHậu vệ00000006.06
Thẻ vàng
12Liel AbadaTiền đạo10020006.22
16Mohammad Abu FaniTiền vệ00020005.98
-mahmoud jaberTiền vệ00000005.09
11Sagiv YehezkelTiền đạo00020005.76
Thẻ vàng
10Manor SolomonTiền vệ00000006.05
15Oscar GloukhTiền vệ00020006.26

France vs Israel ngày 15-11-2024 - Thống kê cầu thủ