So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1.5
0.75
0.95
2.5
0.75
1.26
4.35
7.90
Live
0.95
1.5
0.75
0.95
2.5
0.75
1.26
4.35
7.90
Run
-0.74
0.25
0.44
-0.68
4.5
0.38
1.02
7.90
23.00
BET365Sớm
0.80
1.25
1.00
0.90
2.25
0.90
1.30
4.10
9.50
Live
0.97
1.5
0.82
1.00
2.5
0.80
1.30
4.10
9.00
Run
0.24
0
-0.34
-0.09
6.5
0.04
10.00
1.06
17.00
Mansion88Sớm
0.58
1.25
-0.84
0.87
2.5
0.87
1.25
4.80
9.00
Live
0.93
1.5
0.83
0.97
2.5
0.79
1.28
4.50
8.30
Run
-0.97
0.5
0.81
0.81
3.75
-0.99
1.85
2.29
7.00
188betSớm
0.96
1.5
0.76
0.96
2.5
0.76
1.26
4.35
7.90
Live
0.96
1.5
0.76
0.96
2.5
0.76
1.26
4.35
7.90
Run
-0.74
0.25
0.45
-0.67
4.5
0.39
1.02
7.90
23.00
SbobetSớm
0.98
1.5
0.80
-0.97
2.5
0.75
1.27
4.27
7.60
Live
1.00
1.5
0.80
-0.95
2.5
0.75
1.27
4.24
7.60
Run
-0.35
0.25
0.19
-0.26
5.5
0.12
1.04
6.60
125.00

Bên nào sẽ thắng?

Numancia
ChủHòaKhách
UD Llanera
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NumanciaSo Sánh Sức MạnhUD Llanera
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Phong Độ34%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-1] Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221381361647159.1%
1284019828166.7%
1054117819250.0%
6420821466.7%
[SSDRFEF-16] UD Llanera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2357112032221621.7%
124441215161233.3%
111378176179.1%
6312771050.0%

Thành tích đối đầu

Numancia            
Chủ - Khách
UD LlaneraNumancia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-10-241 - 4
(0 - 0)
3 - 7-0.22-0.28-0.65T0.97-0.750.73TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Numancia            
Chủ - Khách
Deportivo La Coruna BNumancia
NumanciaBergantinos CF
Numanciacoruxo FC
CompostelaNumancia
NumanciaOsasuna B
Real AvilesNumancia
NumanciaReal Valladol B
NumanciaCD Guijuelo
Real Avila CFNumancia
NumanciaRacing B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D309-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 8-0.32-0.34-0.49T0.92-0.250.78TH
SPA D302-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.74-0.26-0.15T0.951.250.75TX
SPA D318-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.70-0.27-0.18T0.8010.90TX
SPA D312-01-252 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.31-0.35-0.49H0.92-0.250.78BT
INT CF05-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.29-0.31H0.960.50.80TX
SPA D322-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.31-0.34-0.50T0.94-0.250.76TH
SPA D315-12-243 - 1
(2 - 1)
12 - 3-0.65-0.29-0.21T0.760.750.94TT
SPA D308-12-242 - 2
(1 - 2)
6 - 1-0.70-0.28-0.18H0.8510.85TT
SPA D330-11-240 - 0
(0 - 0)
- -0.30-0.34-0.48H0.89-0.250.81BX
SPA D324-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.64-0.29-0.22T0.800.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

UD Llanera            
Chủ - Khách
UD LlaneraBergantinos CF
coruxo FCUD Llanera
UD LlaneraReal Aviles
CD GuijueloUD Llanera
UD LlaneraRacing B
UD LlaneraU.M. Escobedo
Marino luancoUD Llanera
UD LlaneraUnion Langreo
Deportivo La Coruna BUD Llanera
UD LlaneraPontevedra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D309-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.47-0.32-0.360.910.250.79X
SPA D302-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.56-0.32-0.270.780.50.92X
SPA D326-01-251 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.43-0.34-0.380.7300.97H
SPA D319-01-250 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.57-0.32-0.260.750.50.95X
SPA D312-01-254 - 3
(3 - 2)
4 - 1-0.40-0.31-0.440.9600.74T
SPA D321-12-240 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.58-0.30-0.270.960.750.74X
SPA D315-12-243 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.60-0.31-0.240.890.750.81T
SPA D307-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.47-0.32-0.330.880.250.82X
SPA D330-11-242 - 1
(1 - 1)
10 - 1-0.56-0.29-0.270.800.50.90T
SPA D324-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.23-0.30-0.620.88-0.750.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

NumanciaSo sánh số liệuUD Llanera
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 5Tổng số mất bàn13
  • 0.5Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
UD Llanera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem3XemXem11XemXem36.4%XemXem7XemXem31.8%XemXem13XemXem59.1%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Numancia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
UD Llanera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem4XemXem8XemXem45.5%XemXem7XemXem31.8%XemXem10XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NumanciaThời gian ghi bànUD Llanera
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    20
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NumanciaChi tiết về HT/FTUD Llanera
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    17
    18
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
NumanciaSố bàn thắng trong H1&H2UD Llanera
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    19
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Numancia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-02-2025KháchUnion Langreo7 Ngày
SPA D302-03-2025ChủCF Salmantino14 Ngày
SPA D309-03-2025KháchMarino luanco21 Ngày
UD Llanera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-02-2025KháchCF Salmantino7 Ngày
SPA D302-03-2025ChủSD Laredo14 Ngày
SPA D309-03-2025KháchGimnastica Torrelavega21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 59.1%Thắng21.7% [5]
  • [8] 36.4%Hòa30.4% [5]
  • [1] 4.5%Bại47.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 36.4%Thắng4.3% [1]
  • [4] 18.2%Hòa13.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại30.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 37.50%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Numancia VS UD Llanera ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình