[MLS Next PL-] International Miami B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 5 | 14 | 66.7% |
[MLS Next PL-] Atlanta United FC II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 14 | 10 | 50.0% |
International Miami B |
Chủ - Khách |
---|
International Miami BAtlanta United FC II |
Atlanta United FC IIInternational Miami B |
Atlanta United FC IIInternational Miami B |
International Miami BAtlanta United FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 30-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | T | 0.80 | 0.00 | 0.96 | T | T |
MLS Next PL | 17-09-23 | 3 - 3 (1 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MLS Next PL | 05-06-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.56 | -0.25 | -0.31 | B | 0.80 | 0.50 | 0.90 | B | T |
MLS Next PL | 07-05-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 8 | -0.46 | -0.28 | -0.41 | T | 0.75 | 0.00 | 0.95 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
International Miami B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 07-08-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 1 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
MLS Next PL | 28-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | X |
MLS Next PL | 21-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
MLS Next PL | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.62 | -0.24 | -0.29 | H | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | X |
MLS Next PL | 07-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.68 | -0.23 | -0.24 | H | 0.80 | 1 | 0.90 | T | T |
MLS Next PL | 30-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | T |
MLS Next PL | 26-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.28 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | H |
MLS Next PL | 13-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.41 | -0.27 | -0.47 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
MLS Next PL | 08-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.27 | B | 0.94 | 1 | 0.76 | B | X |
MLS Next PL | 02-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.39 | -0.27 | -0.47 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Atlanta United FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
MLS Next PL | 04-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 0 - 5 | -0.48 | -0.26 | -0.38 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
MLS Next PL | 28-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MLS Next PL | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
MLS Next PL | 14-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | ||
MLS Next PL | 07-07-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 10 - 8 | -0.58 | -0.24 | -0.29 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
MLS Next PL | 30-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | T |
MLS Next PL | 26-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MLS Next PL | 31-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.39 | -0.27 | -0.46 | 0.81 | -0.25 | -0.99 | X | ||
MLS Next PL | 25-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.67 | -0.24 | -0.22 | 0.89 | 1 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
International Miami B |
International Miami B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |