Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | paula linina | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Olga Ševcova | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | marina telukevica | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Anastasija Ročāne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Karlīna Miksone | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | anna valaka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | anastasija poluhovica | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | sandra voitane | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Alishia Sultana | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Janice Xuereb | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Stefania Farrugia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Rachel Cuschieri | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6.55 | ![]() |
- | Charlene Zammit | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Emma Lipman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |