[WIE VWC-] Phong Phu Ha Nam (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
[WIE VWC-] Hồ Chí Minh City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 5 | 8 | 33.3% |
Phong Phu Ha Nam (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WIE VWC | 28-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.20 | -0.25 | -0.69 | T | 0.91 | -1.00 | 0.79 | H | X |
VIEL W | 21-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WIE WC | 25-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.92 | -0.16 | -0.08 | B | 0.97 | -0.44 | 0.73 | B | H |
WIE WC | 02-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WIE WC | 30-10-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WIE WC | 24-09-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WIE VWC | 04-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WIE WC | 13-12-20 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WIE WC | 06-10-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.91 | -0.16 | -0.09 | H | 0.75 | -0.50 | 0.95 | T | X |
WIE VWC | 21-07-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | B | 0.80 | 0.50 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
Phong Phu Ha Nam (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WIE VWC | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
WIE VWC | 04-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
WIE VWC | 01-12-24 | 2 - 6 (1 - 4) | 0 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
WIE VWC | 28-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.20 | -0.25 | -0.69 | T | 0.91 | -1 | 0.79 | H | X |
VIEL W | 01-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 0 | -0.16 | -0.22 | -0.76 | B | 0.95 | -1.25 | 0.75 | B | H |
VIEL W | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
VIEL W | 17-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
VIEL W | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
VIEL W | 08-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.14 | -0.26 | -0.76 | B | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | T |
VIEL W | 03-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.10 | -0.19 | -0.86 | T | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Hồ Chí Minh City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WIE VWC | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.41 | -0.32 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
WIE VWC | 04-12-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
WIE VWC | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.81 | 0.25 | 0.89 | X | ||
WIE VWC | 28-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.20 | -0.25 | -0.69 | T | 0.91 | -1 | 0.79 | H | X |
Asian w Cup | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | 0.97 | 3.25 | 0.73 | X | ||
Asian w Cup | 09-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Asian w Cup | 06-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
VIEL W | 02-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
VIEL W | 28-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.35 | -0.32 | -0.48 | 0.86 | -0.25 | 0.84 | T | ||
VIEL W | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Phong Phu Ha Nam (w) |
Phong Phu Ha Nam (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |