[CHN TWN Mulan League-4] Taipei Brao Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 20 | 17 | 4 | 33.3% |
9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | 10 | 4 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | 4 | 16.7% |
[CHN TWN Mulan League-3] Hang Yuan FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 12 | 29 | 3 | 60.0% |
7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 4 | 14 | 3 | 57.1% |
8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 8 | 15 | 2 | 62.5% |
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 12 | 50.0% |
Taipei Brao Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.17 | -0.24 | -0.70 | H | 0.75 | -1.25 | -0.99 | B | X |
Chinese TML | 01-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 06-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Chinese TML | 06-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Chinese TML | 22-10-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Chinese TML | 25-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Chinese TML | 21-05-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Chinese TML | 04-12-21 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Chinese TML | 17-04-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Chinese TML | 12-09-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Taipei Brao Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Chinese TML | 23-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | T |
Chinese TML | 16-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Chinese TML | 09-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.82 | -0.23 | -0.10 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
Chinese TML | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.17 | -0.24 | -0.70 | H | 0.75 | -1.25 | -0.99 | B | X |
Chinese TML | 18-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.63 | -0.29 | -0.20 | B | 0.83 | 0.75 | 0.99 | B | X |
Chinese TML | 11-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.17 | -0.23 | -0.71 | H | 0.81 | -1.25 | 0.95 | B | X |
Chinese TML | 08-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Chinese TML | 01-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Chinese TML | 18-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%
Hang Yuan FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese TML | 16-12-23 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese TML | 09-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.25 | -0.32 | -0.58 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | ||
Chinese TML | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.17 | -0.24 | -0.70 | H | 0.75 | -1.25 | -0.99 | B | X |
Chinese TML | 18-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
Chinese TML | 11-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | ||
Chinese TML | 04-11-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.12 | -0.24 | -0.79 | 0.97 | -1.25 | 0.73 | T | ||
Chinese TML | 08-07-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-07-23 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Chinese TML | 01-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Taipei Brao Women |
Taipei Brao Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese TML | 18-05-2024 | Chủ | Taichung Blue Whale (W) | 7 Ngày |
Chinese TML | 25-05-2024 | Khách | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 14 Ngày |
Chinese TML | 15-06-2024 | Khách | Hualien (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese TML | 18-05-2024 | Khách | Hualien (W) | 7 Ngày |
Chinese TML | 25-05-2024 | Khách | Inter Taoyuan FC (W) | 14 Ngày |
Chinese TML | 15-06-2024 | Chủ | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 35 Ngày |