So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1
0.84
0.98
2.75
0.82
5.30
4.05
1.46
Live
-0.94
-1.25
0.76
0.75
2.5
-0.95
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
-0.75
0.78
1.00
3
0.80
5.00
3.70
1.62
Live
1.00
-1
0.80
0.80
2.5
1.00
6.50
3.90
1.48
Run
-0.50
0
0.37
-0.36
2.5
0.25
10.00
1.25
5.50
Mansion88Sớm
0.78
-1.25
0.98
0.96
2.75
0.80
5.70
4.15
1.42
Live
0.72
-1.25
-0.96
-0.97
2.75
0.73
6.00
4.10
1.42
Run
-0.56
0
0.40
-0.39
2.5
0.25
10.00
1.23
4.80
188betSớm
0.99
-1
0.85
0.99
2.75
0.83
5.30
4.05
1.46
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-1.25
-0.98
0.96
2.75
0.84
5.80
3.94
1.39
Live
0.80
-1.25
-0.96
0.98
2.75
0.84
6.00
4.02
1.41
Run
-0.59
0
0.43
-0.50
2.5
0.36
7.40
1.31
4.43

Bên nào sẽ thắng?

Jedinstvo UB
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jedinstvo UBSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Phong Độ79%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2332181651111613.0%
1121871971618.2%
1211109324168.3%
6105612316.7%
[SER Super liga-5] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24897352733533.3%
123451214131325.0%
12552231320441.7%
63211241150.0%

Thành tích đối đầu

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Backa TopolaJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Spartak Zlatibor Voda
Cukaricki StankomJedinstvo UB
Jedinstvo UBRadnicki Nis
Novi PazarJedinstvo UB
Jedinstvo UBIMT Novi Beograd
TekstilacJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Zeleznicar Pancevo
Mladost LucaniJedinstvo UB
Jedinstvo UBAjman
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D106-10-242 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.85-0.18-0.10B0.821.750.94BX
SER D129-09-242 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.37-0.31-0.44T-0.9400.76TX
SER D121-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.82-0.19-0.11B0.951.750.87TH
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.33-0.32-0.47B0.95-0.250.87BX
SER D131-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 0-0.70-0.24-0.18B-0.961.250.78BT
SER D124-08-242 - 3
(1 - 3)
2 - 7-0.38-0.33-0.41B0.9900.83BT
SER D117-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
SER D111-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.38-0.29-0.44B-0.9600.78BX
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.63-0.27-0.22B0.830.750.99BT
INT CF30-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Vojvodina Novi SadRadnicki Nis
IMT Novi BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMaribor
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D106-10-240 - 4
(0 - 2)
5 - 4-0.33-0.30-0.490.95-0.250.81T
SER D102-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.68-0.24-0.200.8210.94X
SER D128-09-243 - 3
(0 - 0)
9 - 4-0.66-0.26-0.200.9910.83T
SER D122-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 9-0.32-0.31-0.49-0.97-0.250.79T
SER D114-09-242 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.67-0.25-0.200.9010.92X
SER D101-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.59-0.26-0.270.880.750.88X
SER D125-08-241 - 2
(0 - 0)
10 - 5-0.69-0.24-0.190.8211.00T
SER D119-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.46-0.30-0.360.950.250.81T
UEFA ECL15-08-241 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.45-0.29-0.38-0.980.250.80X
SER D111-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.380.980.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Jedinstvo UBSo sánh số liệuVojvodina Novi Sad
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 18Tổng số mất bàn11
  • 1.8Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jedinstvo UBThời gian ghi bànVojvodina Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    1
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    1
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jedinstvo UBChi tiết về HT/FTVojvodina Novi Sad
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Jedinstvo UBSố bàn thắng trong H1&H2Vojvodina Novi Sad
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D126-10-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac7 Ngày
SER D102-11-2024ChủOFK Beograd14 Ngày
SER D109-11-2024KháchFK Napredak Krusevac21 Ngày
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D126-10-2024ChủOFK Beograd7 Ngày
SER D102-11-2024KháchCrvena Zvezda14 Ngày
SER D109-11-2024ChủMladost Lucani21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jedinstvo UB
Vojvodina Novi Sad
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 13.0%Thắng33.3% [8]
  • [2] 8.7%Hòa37.5% [8]
  • [18] 78.3%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.7%Thắng20.8% [5]
  • [1] 4.3%Hòa20.8% [5]
  • [8] 34.8%Bại8.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    2.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa44.44% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Jedinstvo UB VS Vojvodina Novi Sad ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình