[ENG EFL Championship-2] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 70 | 2 | 66.7% |
16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 10 | 38 | 2 | 75.0% |
17 | 10 | 4 | 3 | 23 | 13 | 34 | 1 | 58.8% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
[ENG EFL Championship-22] Plymouth Argyle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | 30 | 22 | 17.6% |
17 | 6 | 7 | 4 | 30 | 28 | 25 | 17 | 35.3% |
17 | 0 | 5 | 12 | 6 | 40 | 5 | 23 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 16 | 5 | 16.7% |
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 23-01-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.22 | -0.16 | T | 0.91 | -0.80 | 0.91 | T | T |
ENG FAC | 06-12-14 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.63 | -0.27 | -0.21 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 27-02-10 | 4 - 3 (2 - 0) | - | -0.67 | -0.28 | -0.15 | T | 0.98 | 1.00 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 05-12-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.33 | -0.31 | -0.45 | T | 0.94 | -0.25 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 21-02-09 | 2 - 2 (0 - 0) | - | -0.30 | -0.31 | -0.44 | H | 0.97 | -0.25 | 0.94 | B | T |
ENG LCH | 01-11-08 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.61 | -0.29 | -0.22 | T | -0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 08-03-08 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.31 | -0.33 | T | 0.91 | 0.25 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 24-11-07 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.61 | -0.30 | -0.21 | B | -0.96 | 0.75 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 11-02-06 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.33 | -0.31 | -0.48 | H | 0.90 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 27-09-05 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.69 | -0.28 | -0.15 | T | 1.00 | 1.00 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.49 | -0.30 | -0.29 | T | -0.96 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ENG LCH | 26-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | -0.69 | -0.23 | -0.17 | T | -0.93 | 1.25 | 0.81 | T | T |
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 2 | -0.41 | -0.30 | -0.37 | H | 0.85 | 0 | -0.97 | H | T |
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | T | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | T | 0.98 | 0 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.40 | T | -0.94 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.55 | -0.29 | -0.24 | T | 0.82 | 0.5 | -0.94 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | B | 0.86 | 0.25 | -0.98 | B | X |
ENG LCH | 18-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | B | -0.98 | 0.75 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.51 | -0.28 | -0.29 | T | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.18 | 0.89 | 1 | 0.99 | T | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.66 | -0.22 | -0.20 | 0.87 | 1 | -0.99 | T | ||
ENG LCH | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | -0.35 | -0.28 | -0.44 | 0.87 | -0.25 | -0.99 | T | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.60 | -0.26 | -0.22 | 0.85 | 0.75 | -0.97 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.45 | -0.27 | -0.35 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | -0.84 | -0.15 | -0.09 | 1.00 | 2 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | 0.95 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.48 | -0.28 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | -0.96 | T | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.33 | -0.27 | -0.47 | 0.99 | -0.25 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Sheffield United |
Sheffield United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Cardiff City | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Burnley | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Middlesbrough | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Coventry City | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Oxford United | 15 Ngày |