[INT CF-] Puskas Akademia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Slovacko (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% |
Puskas Akademia (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Puskas Akademia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | H | 0.81 | 0 | -0.99 | H | X |
HUN WD1 | 18-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 05-05-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 28-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | -0.14 | -0.18 | -0.83 | B | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
HUN WD1 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 30-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 20-03-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Slovacko (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 19-05-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.94 | -0.11 | -0.06 | 0.90 | 2.75 | 0.86 | X | ||
CZE W1 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE W1 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Puskas Akademia (w) |
Puskas Akademia (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN WD1 | 24-08-2024 | Chủ | Diosgyori VTK (W) | 21 Ngày |
HUN WD1 | 31-08-2024 | Khách | Szekszard UFC (W) | 28 Ngày |
HUN WD1 | 07-09-2024 | Chủ | Szetomeharry (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 16-08-2024 | Khách | Horni Herspice (W) | 13 Ngày |
CZE W1 | 23-08-2024 | Chủ | Slovan Liberec (W) | 20 Ngày |
CZE W1 | 30-08-2024 | Khách | Prague (W) | 27 Ngày |