[ROM Liga II-16] FC Bihor Oradea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 22 | 16 | 16 | 22.2% |
10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | 8 | 18 | 20.0% |
8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 8 | 8 | 16 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
[ROM Liga II-11] Corvinul Hunedoara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 16 | 25 | 11 | 43.8% |
8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 13 | 11 | 37.5% |
8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 10 | 12 | 10 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
FC Bihor Oradea |
Chủ - Khách |
---|
Corvinul HunedoaraFC Bihor Oradea |
Corvinul HunedoaraFC Bihor Oradea |
FC Bihor OradeaCorvinul Hunedoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ROM D2 | 19-04-08 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ROM D2 | 13-10-07 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Bihor Oradea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D2 | 01-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | B | -0.96 | 0 | 0.78 | B | T |
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 0 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
ROM D2 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.28 | -0.30 | -0.53 | B | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
ROM D2 | 07-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | H | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
ROM D2 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | T | 0.99 | 0.25 | 0.71 | T | T |
ROM D2 | 19-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.30 | -0.33 | -0.49 | B | -0.96 | -0.25 | 0.78 | B | X |
ROM D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.49 | -0.32 | -0.32 | B | 0.81 | 0.25 | -0.99 | B | X |
ROM D2 | 30-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.35 | -0.31 | -0.45 | B | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | T |
ROMC | 27-08-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.44 | -0.33 | -0.35 | B | -0.97 | 0.25 | 0.79 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%
Corvinul Hunedoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 09-11-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.81 | -0.21 | -0.10 | 0.86 | 1.5 | 0.90 | T | ||
ROM D2 | 06-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.51 | -0.32 | -0.29 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ROM D2 | 01-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.76 | -0.22 | -0.13 | 0.81 | 1.25 | -0.99 | X | ||
ROM D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | 0.76 | 0 | 1.00 | X | ||
ROM D2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.74 | -0.22 | -0.17 | 0.87 | 1.25 | 0.89 | X | ||
ROM D2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.48 | -0.33 | -0.34 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | X | ||
ROM D2 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.28 | -0.29 | -0.55 | 0.93 | -0.5 | 0.83 | T | ||
ROM D2 | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | 0.80 | 1.75 | -0.98 | X | ||
ROM D2 | 18-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | -0.98 | 1 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%
FC Bihor Oradea |
FC Bihor Oradea |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 30-11-2024 | Khách | Metaloglobus | 6 Ngày |
ROM D2 | 07-12-2024 | Chủ | Chindia Targoviste | 13 Ngày |
ROM D2 | 14-12-2024 | Khách | ACS Viitorul Selimbar | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 30-11-2024 | Chủ | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 6 Ngày |
ROM D2 | 07-12-2024 | Khách | CSM Slatina | 13 Ngày |
ROM D2 | 14-12-2024 | Chủ | Concordia Chiajna | 20 Ngày |