[SIN Premier League-8] DPMM FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 6 | 11 | 34 | 50 | 21 | 8 | 22.7% |
12 | 1 | 5 | 6 | 15 | 26 | 8 | 9 | 8.3% |
10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 24 | 13 | 7 | 40.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 9 | 10 | 33.3% |
[SIN Premier League-7] Young Lions |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 5 | 12 | 39 | 65 | 23 | 7 | 26.1% |
11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 35 | 8 | 8 | 18.2% |
12 | 4 | 3 | 5 | 24 | 30 | 15 | 5 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 19 | 5 | 16.7% |
DPMM FC |
Chủ - Khách |
---|
DPMM FCYoung Lions |
Young LionsDPMM FC |
Young LionsDPMM FC |
Young LionsDPMM FC |
DPMM FCYoung Lions |
Young LionsDPMM FC |
Young LionsDPMM FC |
Young LionsDPMM FC |
DPMM FCYoung Lions |
DPMM FCYoung Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SIN D1 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SIN CUP | 04-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SIN D1 | 12-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SIN D1 | 24-06-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SIN D1 | 11-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SIN D1 | 07-08-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SIN D1 | 13-07-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SIN D1 | 24-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SIN D1 | 09-10-18 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DPMM FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 27-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 10 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SIN D1 | 22-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
SIN D1 | 13-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 15 | - | - | - | H | - | - | |||
SIN D1 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SIN D1 | 24-08-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SIN D1 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
SIN D1 | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SIN D1 | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
SIN D1 | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SIN D1 | 13-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 21-09-24 | 4 - 4 (2 - 4) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SIN D1 | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SIN D1 | 31-08-24 | 2 - 7 (1 - 2) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
SIN D1 | 24-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SIN D1 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SIN D1 | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
SIN D1 | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
SIN D1 | 22-07-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SIN D1 | 14-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SIN D1 | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DPMM FC |
DPMM FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 02-11-2024 | Khách | Albirex Niigata FC | 15 Ngày |
SIN D1 | 12-01-2025 | Chủ | Lion City Sailors | 86 Ngày |
SIN D1 | 18-01-2025 | Chủ | Geylang International | 92 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 30-10-2024 | Khách | Lion City Sailors | 12 Ngày |
SIN D1 | 03-11-2024 | Khách | Geylang International | 16 Ngày |
SIN D1 | 12-01-2025 | Chủ | Albirex Niigata FC | 86 Ngày |