So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.5
0.91
0.85
2.25
0.95
3.75
3.45
1.91
Live
-0.92
-0.75
0.80
0.80
2.5
-0.94
4.80
3.90
1.62
Run
-0.57
0
0.45
-0.15
1.5
0.03
29.00
17.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
1.00
2.5
0.80
4.10
3.30
1.75
Live
1.00
-0.75
0.80
0.80
2.5
1.00
5.00
3.90
1.65
Run
-0.50
0
0.37
-0.18
1.5
0.11
151.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.97
-0.5
0.73
0.93
2.5
0.83
3.55
3.25
1.88
Live
-0.94
-0.75
0.82
0.83
2.5
-0.97
4.10
3.70
1.65
Run
-0.56
0
0.46
-0.17
1.5
0.09
110.00
6.60
1.06
188betSớm
0.92
-0.5
0.92
0.86
2.25
0.96
3.75
3.45
1.91
Live
-0.95
-0.75
0.87
0.81
2.5
-0.93
4.80
3.90
1.62
Run
-0.58
0
0.48
-0.15
1.5
0.05
29.00
17.50
1.01
SbobetSớm
0.87
-0.5
0.95
0.83
2.25
0.97
3.37
3.01
1.95
Live
-0.93
-0.75
0.76
-0.98
2.75
0.80
4.97
3.72
1.53
Run
-0.58
0
0.46
-0.15
1.5
0.03
100.00
7.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Alebrijes de Oaxaca
ChủHòaKhách
Mineros de Zacatecas
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alebrijes de OaxacaSo Sánh Sức MạnhMineros de Zacatecas
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-29] Alebrijes de Oaxaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2033141644122915.0%
1023591792820.0%
1010972732710.0%
601551510.0%
[MEX Ascenso MX-9] Mineros de Zacatecas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20884271632940.0%
10631186211660.0%
10253910111220.0%
60426940.0%

Thành tích đối đầu

Alebrijes de Oaxaca            
Chủ - Khách
Mineros de ZacatecasAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasAlebrijes de Oaxaca
Mineros de ZacatecasAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasAlebrijes de Oaxaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D203-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.57-0.27-0.28B0.950.750.87BH
MEX D229-02-241 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.34-0.28-0.45H0.89-0.250.99BX
MEX D211-08-231 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.52-0.26-0.30H0.930.500.89TX
MEX D222-03-233 - 6
(2 - 3)
6 - 5-0.50-0.30-0.32T1.000.500.82TT
MEX D210-08-222 - 2
(2 - 1)
7 - 2-0.48-0.30-0.31H0.820.251.00TT
MEX D222-02-224 - 2
(2 - 2)
3 - 7-0.50-0.32-0.30B-0.990.500.81BT
MEX D214-09-212 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.42-0.33-0.37T0.810.00-0.93TT
MEX D221-04-216 - 0
(2 - 0)
6 - 0-0.46-0.31-0.35B0.980.250.84BT
MEX D209-03-214 - 3
(1 - 1)
7 - 1-0.41-0.30-0.41T0.910.000.91TT
MEX D209-10-201 - 0
(0 - 0)
3 - 1---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Alebrijes de Oaxaca            
Chủ - Khách
CSyD Dorados de SinaloaAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaTepatitlan de Morelos
Atletico La PazAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCelaya FC
Tlaxcala FCAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaLeones Negros
Alebrijes de OaxacaTampico Madero
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaVenados FC
CF AtlanteAlebrijes de Oaxaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D203-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.61-0.24-0.23B0.870.75-0.99BX
MEX D227-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 9-0.34-0.26-0.47B0.99-0.250.89BX
MEX D219-10-242 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.53-0.27-0.28B0.870.5-0.99BT
MEX D213-10-241 - 5
(1 - 1)
4 - 13-0.26-0.27-0.56B-0.98-0.50.80BT
MEX D206-10-242 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.54-0.27-0.27B0.850.5-0.97BT
MEX D229-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 7-0.24-0.27-0.57H0.91-0.750.97BT
MEX D222-09-241 - 1
(1 - 1)
11 - 4-0.38-0.29-0.41H-0.9800.86HX
MEX D213-09-241 - 3
(1 - 0)
6 - 11-0.65-0.23-0.20T0.9510.93TT
MEX D208-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.29-0.27-0.51T0.92-0.50.96TX
MEX D231-08-246 - 0
(4 - 0)
8 - 0-0.84-0.16-0.08B-0.9420.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Mineros de Zacatecas            
Chủ - Khách
Santos LagunaMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasChivas Guadalajara
Leones NegrosMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasLeones Negros
Tepatitlan de MorelosMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasCF Atlante
Monarcas MoreliaMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasVenados FC
Correcaminos UATMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasAtletico La Paz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF04-01-252 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF22-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.24-0.26-0.630.76-11.00X
MEX D210-11-243 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.57-0.26-0.250.980.750.90T
MEX D207-11-242 - 2
(1 - 2)
10 - 4-0.42-0.32-0.400.8000.90T
MEX D203-11-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.34-0.29-0.460.94-0.250.94X
MEX D226-10-240 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.35-0.31-0.420.79-0.25-0.92X
MEX D218-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.27-0.400.9300.95X
MEX D213-10-242 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.57-0.26-0.250.970.750.85T
MEX D227-09-242 - 2
(0 - 2)
6 - 5-0.29-0.27-0.520.95-0.50.93T
MEX D219-09-244 - 0
(3 - 0)
11 - 6-0.67-0.22-0.190.861-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Alebrijes de OaxacaSo sánh số liệuMineros de Zacatecas
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 23Tổng số mất bàn13
  • 2.3Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa70.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Alebrijes de Oaxaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Mineros de Zacatecas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem4XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem
Alebrijes de Oaxaca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem2XemXem0XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Mineros de Zacatecas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
60150.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alebrijes de OaxacaThời gian ghi bànMineros de Zacatecas
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alebrijes de OaxacaChi tiết về HT/FTMineros de Zacatecas
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    8
    9
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Alebrijes de OaxacaSố bàn thắng trong H1&H2Mineros de Zacatecas
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alebrijes de Oaxaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D226-01-2025KháchCancun FC8 Ngày
MEX D201-02-2025ChủClub Chivas Tapatio14 Ngày
MEX D208-02-2025KháchMonarcas Morelia22 Ngày
Mineros de Zacatecas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D226-01-2025ChủLeones Negros8 Ngày
MEX D202-02-2025ChủCancun FC15 Ngày
MEX D209-02-2025KháchTlaxcala FC22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.0%Thắng40.0% [8]
  • [3] 15.0%Hòa40.0% [8]
  • [14] 70.0%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng10.0% [2]
  • [3] 15.0%Hòa25.0% [5]
  • [5] 25.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    2.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa50.00% [5]
  • [6] 54.55%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Alebrijes de Oaxaca VS Mineros de Zacatecas ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình