Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Lech Poznan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] FK Čukarički |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
Lech Poznan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lech Poznan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-01-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
POL PR | 06-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 9 | -0.32 | -0.29 | -0.49 | B | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | T |
POL PR | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.31 | -0.30 | -0.49 | H | -0.98 | -0.25 | 0.80 | B | X |
POL PR | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.69 | -0.24 | -0.20 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | X |
POL PR | 10-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 5 - 6 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | T | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | T |
POL PR | 02-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.22 | -0.26 | -0.62 | B | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | X |
POL PR | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.69 | -0.23 | -0.18 | T | 0.79 | 1 | -0.97 | T | T |
POL PR | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.35 | -0.30 | -0.45 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | X |
INT CF | 11-10-24 | 3 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POL PR | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.76 | -0.20 | -0.14 | B | 0.94 | 1.5 | 0.88 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
FK Čukarički |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SER D1 | 22-12-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.88 | -0.15 | -0.10 | 0.80 | 2 | -0.98 | T | ||
SER D1 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
SER D1 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | X | ||
SER D1 | 29-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 0 | -0.64 | -0.27 | -0.20 | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | ||
SER D1 | 23-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | -0.40 | -0.31 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
SER D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.33 | -0.31 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
SER D1 | 04-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 1 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.93 | 0.75 | 0.83 | X | ||
SER CUP | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.21 | -0.27 | -0.67 | 0.75 | -1 | 0.95 | X | ||
SER D1 | 26-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.61 | -0.26 | -0.25 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%
Lech Poznan |
Lech Poznan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL PR | 01-02-2025 | Chủ | Widzew lodz | 16 Ngày |
POL PR | 08-02-2025 | Khách | Lechia Gdansk | 23 Ngày |
POL PR | 15-02-2025 | Chủ | Rakow Czestochowa | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SER D1 | 01-02-2025 | Chủ | Mladost Lucani | 16 Ngày |
SER D1 | 08-02-2025 | Khách | Tekstilac | 23 Ngày |
SER D1 | 15-02-2025 | Chủ | Novi Pazar | 30 Ngày |