[INT CF-] Termez Surkhon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Hvidovre IF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
Termez Surkhon |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Termez Surkhon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 25-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 13-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1 | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
UZB D1 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.31 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
UZB D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.37 | -0.32 | -0.46 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
UZB D1 | 01-11-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | T | 0.77 | 0.75 | -0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hvidovre IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 5 | -0.24 | -0.27 | -0.61 | -0.98 | -0.75 | 0.80 | T | ||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | 0.88 | -0.75 | 0.94 | T | ||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | -0.86 | -0.16 | -0.10 | 0.88 | 2 | 0.94 | T | ||
INT CF | 13-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | 0.88 | 1.25 | 0.88 | X | ||
DEN D1 | 29-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.49 | -0.27 | -0.32 | -0.96 | 0.5 | 0.84 | X | ||
DEN D1 | 22-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.65 | -0.24 | -0.20 | 0.99 | 1 | 0.89 | X | ||
DEN D1 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.19 | -0.22 | -0.67 | -0.95 | -1 | 0.83 | X | ||
DEN D1 | 01-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X | ||
DEN D1 | 26-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 1 | -0.62 | -0.24 | -0.23 | 0.82 | 0.75 | -0.94 | T | ||
DEN D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.50 | -0.28 | -0.31 | -0.98 | 0.5 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Termez Surkhon |
Termez Surkhon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 23-02-2025 | Khách | B93 Copenhagen | 21 Ngày |
DEN D1 | 02-03-2025 | Chủ | Fredericia | 28 Ngày |
DEN D1 | 09-03-2025 | Khách | Esbjerg | 35 Ngày |