[INT CF-] Sparta Lichtenberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 20 | 14 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] FSV luckenwalde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 | 33.3% |
Sparta Lichtenberg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sparta Lichtenberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 15-12-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 01-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 24-11-24 | 6 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 03-11-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 27-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 20-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 06-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 29-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FSV luckenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.19 | -0.25 | -0.68 | 0.95 | -1 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.53 | -0.29 | -0.30 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 01-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.75 | -0.22 | -0.16 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | ||
GER Reg | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.48 | -0.28 | -0.34 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
GER Reg | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.60 | -0.27 | -0.26 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | X | ||
GER Reg | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.37 | -0.30 | -0.45 | 0.76 | -0.25 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 27-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.62 | -0.25 | -0.25 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%
Sparta Lichtenberg |
Sparta Lichtenberg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-01-2025 | Khách | VSG Altglienicke | 4 Ngày |
GER Reg | 02-02-2025 | Khách | BSG Chemie Leipzig | 12 Ngày |
GER Reg | 09-02-2025 | Chủ | Eilenburg | 19 Ngày |