[AFC Women’s Champions League-1] Urawa Red Diamonds Ladies |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 19 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
[AFC Women’s Champions League-2] Hồ Chí Minh City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | 2 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% |
Urawa Red Diamonds Ladies |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Urawa Red Diamonds Ladies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWL | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.10 | -0.19 | -0.83 | T | 0.88 | -1.75 | 0.94 | B | X |
JWL | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.47 | -0.32 | -0.32 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | X |
JWL | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | X |
JWL | 25-05-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 4 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | H | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
JWL | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
Asian w Cup | 10-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.67 | -0.26 | -0.23 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | H |
JWL | 06-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
JWL | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.91 | -0.14 | -0.07 | T | 0.94 | 2.25 | 0.88 | T | X |
JWL | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.75 | -0.22 | -0.14 | T | 0.83 | 1.25 | 0.93 | T | X |
JWL | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.10 | -0.17 | -0.86 | T | 0.84 | -2 | 0.98 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 14%
Hồ Chí Minh City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIEL W | 02-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
VIEL W | 28-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.35 | -0.32 | -0.48 | 0.86 | -0.25 | 0.84 | T | ||
VIEL W | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
VIEL W | 12-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.52 | -0.33 | -0.30 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | H | ||
VIEL W | 07-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 5 | -0.07 | -0.09 | -0.99 | 0.90 | -4.25 | 0.80 | X | ||
VIEL W | 02-07-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.99 | -0.09 | -0.08 | 0.70 | 4 | 1.00 | X | ||
VIEL W | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
VIEL W | 27-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
VIEL W | 21-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
VIEL W | 16-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Urawa Red Diamonds Ladies |
Urawa Red Diamonds Ladies |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |