So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
3.25
0.77
1.00
4
0.70
-
-
-
Live
-0.90
2.75
0.60
-0.98
3.75
0.68
-
-
-
Run
-0.40
0.25
0.10
-0.35
2.5
0.05
1.01
9.60
17.50
BET365Sớm
0.90
3.5
0.90
0.80
4.25
1.00
1.05
13.00
29.00
Live
0.95
2.75
0.85
0.80
3.5
1.00
1.10
11.00
15.00
Run
-0.48
0.25
0.35
-0.24
2.5
0.16
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
-0.95
3.25
0.71
0.97
4
0.79
-
-
-
Live
0.99
3
0.77
-0.85
4
0.61
-
-
-
Run
-0.34
0.25
0.18
-0.26
2.5
0.14
1.04
6.70
99.00
188betSớm
0.98
3.25
0.74
0.83
4
0.89
-
-
-
Live
-0.90
3
0.62
-0.89
3.75
0.61
-
-
-
Run
-0.45
0.25
0.17
-0.37
2.5
0.09
1.01
9.50
18.00
SbobetSớm
0.91
3
0.85
-0.74
3.75
0.50
-
-
-
Live
-0.74
3
0.50
-0.74
3.75
0.50
-
-
-
Run
0.42
0
-0.58
-0.21
2.5
0.07
1.02
7.90
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Urawa Red Diamonds Ladies
ChủHòaKhách
Hồ Chí Minh City (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Urawa Red Diamonds LadiesSo Sánh Sức MạnhHồ Chí Minh City (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 54%So Sánh Phong Độ46%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AFC Women’s Champions League-1] Urawa Red Diamonds Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
330021091100.0%
220019061100.0%
11002031100.0%
64111051366.7%
[AFC Women’s Champions League-2] Hồ Chí Minh City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201646266.7%
11003132100.0%
2101333250.0%
63211271150.0%

Thành tích đối đầu

Urawa Red Diamonds Ladies            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Urawa Red Diamonds Ladies            
Chủ - Khách
Nagano Parceiro (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)INAC (W)
NTV Beleza (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)NTV Beleza (W)
INAC (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
AS Elfen Sayama (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Urawa Red Diamonds (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Vegalta Sendai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL29-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.10-0.19-0.83T0.88-1.750.94BX
JWL22-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.47-0.32-0.32B0.850.250.97BX
JWL15-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.40-0.30-0.42T0.9700.85TX
JWL25-05-243 - 3
(1 - 3)
4 - 3-0.47-0.29-0.36H0.940.250.82TT
JWL18-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.40-0.32-0.40T0.9100.91TX
Asian w Cup10-05-242 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.67-0.26-0.23T0.9010.80TH
JWL06-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 6---T--
JWL03-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.91-0.14-0.07T0.942.250.88TX
JWL27-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.75-0.22-0.14T0.831.250.93TX
JWL21-04-240 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.10-0.17-0.86T0.84-20.98TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 14%

Hồ Chí Minh City (w)            
Chủ - Khách
Ha Noi (W)CLB TPHCM (W)
Than KSVN (W)CLB TPHCM (W)
Ha Noi II(W)CLB TPHCM (W)
CLB TPHCM (W)TNG Thai Nguyen (W)
Ho Chi Minh City B (W)CLB TPHCM (W)
CLB TPHCM (W)Son La (W)
CLB TPHCM (W)Ha Noi (W)
CLB TPHCM (W)Than KSVN (W)
Phong Phu Ha Nam (W)CLB TPHCM (W)
CLB TPHCM (W)Ha Noi II(W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIEL W02-08-244 - 1
(3 - 1)
3 - 3-----
VIEL W28-07-242 - 2
(1 - 0)
0 - 5-0.35-0.32-0.480.86-0.250.84T
VIEL W17-07-240 - 1
(0 - 1)
1 - 11-----
VIEL W12-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.52-0.33-0.300.940.50.76H
VIEL W07-07-240 - 3
(0 - 3)
1 - 5-0.07-0.09-0.990.90-4.250.80X
VIEL W02-07-244 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.99-0.09-0.080.7041.00X
VIEL W01-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 4-----
VIEL W27-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.61-0.30-0.240.850.750.85X
VIEL W21-05-240 - 2
(0 - 0)
- -----
VIEL W16-05-245 - 0
(2 - 0)
2 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%

Urawa Red Diamonds LadiesSo sánh số liệuHồ Chí Minh City (w)
  • 19Tổng số ghi bàn21
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.1
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 80.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Urawa Red Diamonds Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Hồ Chí Minh City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
50140.0%Xem120.0%360.0%Xem
Urawa Red Diamonds Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem
Hồ Chí Minh City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem250.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Urawa Red Diamonds LadiesThời gian ghi bànHồ Chí Minh City (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Urawa Red Diamonds Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hồ Chí Minh City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 100.0%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 66.7%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    7.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    6.33 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 100.00%thắng 2 bàn+66.67% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Urawa Red Diamonds Ladies VS Hồ Chí Minh City (w) ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình