[HUN NB III-] Hodmezovasarhelyi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
[HUN NB III-] Vasas SC II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 10 | 6 | 33.3% |
Hodmezovasarhelyi |
Chủ - Khách |
---|
Vasas SC IIHodmezovasarhelyi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hodmezovasarhelyi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 07-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 05-11-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 22-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 24-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 03-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 30-08-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vasas SC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 28-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 11-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 07-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 28-07-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hodmezovasarhelyi |
Hodmezovasarhelyi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |