So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-0.25
0.81
0.88
2.25
0.88
3.10
3.20
2.05
Live
0.78
-0.25
-0.96
0.78
2
-0.98
2.80
3.10
2.28
Run
0.99
0
0.83
-0.32
3.5
0.12
26.00
9.60
1.02
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.90
2.5
0.90
2.88
3.50
2.10
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.82
2
0.97
2.87
3.20
2.25
Run
0.97
0
0.82
-0.11
3.5
0.06
151.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.79
-0.5
0.97
0.97
2.5
0.79
3.25
3.10
2.05
Live
0.75
-0.25
-0.92
0.86
2
0.96
2.79
2.83
2.33
Run
1.00
0
0.84
-0.44
3.5
0.30
132.00
5.70
1.07
188betSớm
0.96
-0.25
0.82
0.89
2.25
0.89
3.10
3.20
2.05
Live
0.79
-0.25
-0.95
0.79
2
-0.97
2.80
3.10
2.28
Run
-0.79
0
0.63
-0.30
3.5
0.12
26.00
9.90
1.02
SbobetSớm
0.75
-0.25
-0.93
0.75
2
-0.95
2.80
2.95
2.34
Live
0.75
-0.25
-0.93
0.75
2
-0.95
2.80
2.95
2.34
Run
-0.97
0
0.81
-0.39
3.5
0.25
120.00
5.90
1.06

Bên nào sẽ thắng?

RCD Espanyol (w)
ChủHòaKhách
Athletic Club (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RCD Espanyol (w)So Sánh Sức MạnhAthletic Club (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-14] RCD Espanyol (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194691233181421.1%
9333510121133.3%
1013672361410.0%
6321531150.0%
[Liga F Women-3] Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191126281835357.9%
951310716655.6%
10613181119360.0%
64021151266.7%

Thành tích đối đầu

RCD Espanyol (w)            
Chủ - Khách
Athletic Club Bibao (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Athletic Club Bibao (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD107-02-213 - 0
(3 - 0)
4 - 5-0.59-0.27-0.26B0.900.750.92BT
SPA WD118-11-202 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.18-0.23-0.71T0.83-1.250.99BT
SPA WD101-03-200 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.90-0.14-0.08H0.85-0.440.91TX
SPA WD126-10-191 - 2
(1 - 0)
0 - 4-0.24-0.25-0.63B0.98-0.750.84BH
SPA WD124-03-191 - 2
(0 - 0)
6 - 0-0.80-0.20-0.12T0.84-0.670.98TH
SPA WD104-11-181 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.25-0.29-0.58B0.80-0.750.96BT
SPA WD131-03-181 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.70-0.24-0.18B1.00-0.800.76TX
SPA WD119-11-170 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.35-0.29-0.47B0.85-0.250.91BX
SPA WD121-05-173 - 3
(0 - 1)
11 - 3-0.86-0.16-0.10H0.91-0.500.85TT
SPA WD108-01-171 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.17-0.21-0.74H0.77-1.500.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

RCD Espanyol (w)            
Chủ - Khách
Levante UD (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Seccio Esportiva AEM (W)RCD Espanyol (W)
FC Levante Badalona (W)RCD Espanyol (W)
Deportivo La Coruna WRCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Granada CF(W)
RCD Espanyol (W)Atletico de Madrid (W)
Sevilla FC (W)RCD Espanyol (W)
CE Seagull (W)RCD Espanyol (W)
Barcelona (W)RCD Espanyol (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD115-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.62-0.27-0.23H0.870.750.95TX
SPA WD108-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.51-0.31-0.30T0.970.50.85TX
SCCW27-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.25-0.32-0.58B0.74-0.750.96BX
SPA WD123-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 0-0.57-0.29-0.26H0.740.5-0.98TX
SPA WD117-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.44-0.30-0.38T0.770-0.95TX
SPA WD110-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.41-0.29-0.41T0.9000.92TX
SPA WD102-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.12-0.20-0.79H0.92-1.50.90BX
SPA WD119-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.58-0.28-0.26B0.930.750.89BX
SCCW16-10-240 - 2
(0 - 0)
6 - 7---T--
SPA WD113-10-247 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.99-0.09-0.07B0.934.50.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Athletic Club (w)            
Chủ - Khách
Cacereno (W)Athletic Club Bibao (W)
Sevilla FC (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)FC Levante Badalona (W)
Athletic Club Bibao (W)Madrid CFF (W)
Real Sociedad (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Betis (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Atletico de Madrid (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
S Q C22-12-242 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.14-0.18-0.810.88-1.750.94X
SPA WD115-12-242 - 5
(1 - 3)
1 - 1-0.34-0.31-0.470.93-0.250.89T
SPA WD107-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.48-0.31-0.330.840.250.98X
SPA WD123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.52-0.29-0.320.930.50.83X
SPA WD117-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.29-0.310.930.50.89X
SPA WD110-11-243 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.72-0.24-0.16-0.991.250.81T
SPA WD102-11-242 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.44-0.32-0.36-0.970.250.79T
SPA WD120-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 8-0.71-0.24-0.17-0.961.250.78X
SPA WD113-10-241 - 2
(0 - 1)
0 - 3-0.29-0.32-0.510.86-0.50.96T
SPA WD105-10-240 - 2
(0 - 0)
1 - 4-0.24-0.30-0.580.86-0.750.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

RCD Espanyol (w)So sánh số liệuAthletic Club (w)
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

RCD Espanyol (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6600100.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
RCD Espanyol (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem1XemXem7.7%XemXem9XemXem69.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
641166.7%Xem00.0%466.7%Xem
Athletic Club (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RCD Espanyol (w)Thời gian ghi bànAthletic Club (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    1
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RCD Espanyol (w)Chi tiết về HT/FTAthletic Club (w)
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    6
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
RCD Espanyol (w)Số bàn thắng trong H1&H2Athletic Club (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RCD Espanyol (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD119-01-2025KháchReal Sociedad (W)8 Ngày
SPA WD126-01-2025ChủSevilla FC (W)15 Ngày
SPA WD102-02-2025KháchReal Madrid (W)22 Ngày
Athletic Club (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD119-01-2025ChủBarcelona (W)8 Ngày
SPA WD126-01-2025KháchColegio Aleman Valencia (W)15 Ngày
SPA WD102-02-2025ChủEibar (W)22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng57.9% [11]
  • [6] 31.6%Hòa10.5% [11]
  • [9] 47.4%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng31.6% [6]
  • [3] 15.8%Hòa5.3% [1]
  • [3] 15.8%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.74 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.26 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 27.27%Hòa0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

RCD Espanyol (w) VS Athletic Club (w) ngày 11-01-2025 - Thông tin đội hình