So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-1.75
0.80
0.94
3.5
0.82
8.40
5.80
1.21
Live
-0.89
-1.75
0.65
0.90
3.5
0.86
10.00
6.40
1.16
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.21
4.5
0.01
26.00
9.30
1.03
BET365Sớm
0.80
-2
1.00
0.95
3.5
0.85
9.00
7.00
1.17
Live
0.90
-2
0.90
0.90
3.5
0.90
8.50
7.00
1.20
Run
-0.27
0
0.18
-0.19
4.5
0.11
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.99
-1.75
0.75
0.93
3.5
0.83
9.00
5.80
1.19
Live
-0.84
-1.75
0.60
0.81
3.5
0.95
12.00
6.80
1.14
Run
-0.65
0
0.45
-0.22
4.5
0.08
95.00
6.70
1.01
188betSớm
0.97
-1.75
0.81
0.95
3.5
0.83
8.40
5.80
1.21
Live
-0.88
-1.75
0.66
0.89
3.5
0.89
10.00
6.40
1.16
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.23
4.5
0.05
26.00
9.30
1.03
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.65
0
0.45
-0.16
4.5
0.02
100.00
6.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Hadera (w)
ChủHòaKhách
Qiryat Gat Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Hadera (w)So Sánh Sức MạnhQiryat Gat Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-3] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16745312925343.8%
823311159625.0%
8512201416362.5%
63031514950.0%
[ISR Women's First National-1] Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161123402335168.8%
8512181116162.5%
8611221219275.0%
63121081050.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWLC26-08-245 - 2
(2 - 1)
5 - 2---B---
ISR WC15-02-242 - 0
(1 - 0)
9 - 1---B---
ISR W104-01-243 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.96-0.11-0.05B0.96-0.360.80TT
ISR W131-08-231 - 4
(0 - 3)
2 - 12---B---
ISR W111-05-230 - 3
(0 - 2)
- -0.14-0.21-0.77B0.83-1.500.99BT
ISR W116-04-232 - 0
(0 - 0)
9 - 1---B---
ISR W128-02-231 - 2
(0 - 0)
2 - 5---B---
ISR W122-12-223 - 1
(3 - 0)
7 - 3---B---
ISR W114-10-221 - 1
(0 - 0)
5 - 6---H---
ISR WC17-03-222 - 0
(1 - 0)
3 - 1---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Maccabi Hadera (W)Bnot Netanya (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W126-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.23-0.24-0.68B0.91-10.79BT
ISR W119-09-242 - 3
(1 - 0)
8 - 1-0.23-0.24-0.65T0.80-10.96HT
ISR W112-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.13-0.20-0.82B0.93-1.50.77BT
IWLC05-09-246 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.54-0.30-0.31T0.840.50.86TT
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.26T0.900.750.80TX
IWLC26-08-245 - 2
(2 - 1)
5 - 2---B--
IWLC22-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H--
ISR W102-05-242 - 3
(0 - 1)
12 - 3---B--
ISR W125-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3---B--
ISR W118-04-242 - 2
(2 - 0)
4 - 9---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Qiryat Gat Women            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Pogon Szczecin (W)
PAOK Saloniki (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W126-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4-----
ISR W119-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.30-0.28-0.540.91-0.50.85T
IWLC16-09-241 - 2
(0 - 0)
- -----
ISR W112-09-243 - 2
(1 - 1)
13 - 3-0.90-0.16-0.100.7420.96T
UEFA WUC07-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4-----
UEFA WUC04-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.52-0.28-0.350.920.50.78X
IWLC29-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.24-0.25-0.660.76-10.94X
IWLC26-08-245 - 2
(2 - 1)
5 - 2---B--
IWLC22-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 9-----
INT CF08-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Hadera (w)So sánh số liệuQiryat Gat Women
  • 20Tổng số ghi bàn21
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 22Tổng số mất bàn10
  • 2.2Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem3100.0%00.0%Xem
Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Qiryat Gat Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Hadera (w)Thời gian ghi bànQiryat Gat Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W114-10-2024KháchHapoel Beer Sheva (W)7 Ngày
ISR W107-11-2024ChủAS Tel Aviv University (W)31 Ngày
ISR W111-11-2024KháchIroni Ramat Hasharon (W)35 Ngày
Qiryat Gat Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W114-10-2024ChủHapoel Jerusalem (W)7 Ngày
ISR W107-11-2024ChủHapoel Beer Sheva (W)31 Ngày
ISR W111-11-2024KháchAS Tel Aviv University (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng68.8% [11]
  • [4] 25.0%Hòa12.5% [11]
  • [5] 31.3%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng37.5% [6]
  • [3] 18.8%Hòa6.3% [1]
  • [3] 18.8%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    1.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Maccabi Hadera (w) VS Qiryat Gat Women ngày 10-10-2024 - Thông tin đội hình