Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LIT I Lyga-4] FK Neptunas Klaipeda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 57 | 4 | 56.7% |
15 | 10 | 2 | 3 | 35 | 19 | 32 | 3 | 66.7% |
15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 19 | 25 | 3 | 46.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
[LIT I Lyga-16] Banga Gargzdai B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | 12 | 16 | 6.7% |
15 | 0 | 4 | 11 | 9 | 35 | 4 | 16 | 0.0% |
15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 33 | 8 | 16 | 13.3% |
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | 0 | 0.0% |
FK Neptunas Klaipeda |
Chủ - Khách |
---|
Banga Gargzdai BFK Neptunas Klaipeda |
FK Neptunas KlaipedaBanga Gargzdai B |
Banga Gargzdai BFK Neptunas Klaipeda |
FK Neptunas KlaipedaBanga Gargzdai B |
Banga Gargzdai BFK Neptunas Klaipeda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 21-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 9 | -0.14 | -0.20 | -0.81 | T | 0.95 | -1.50 | 0.75 | T | T |
LIT D2 | 05-08-22 | 4 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LIT D2 | 27-03-22 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 15 | -0.34 | -0.29 | -0.52 | T | 0.78 | -0.50 | 0.92 | T | T |
LIT D2 | 22-08-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LIT D2 | 25-04-21 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Neptunas Klaipeda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 25-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | B | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | T |
LIT D2 | 18-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | T |
LIT D2 | 11-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
LIT D2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 28-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D2 | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.80 | -0.20 | -0.15 | H | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
LIT D2 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 30-08-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | T |
LIT D2 | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 18-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Banga Gargzdai B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 25-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 27-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
LIT D2 | 23-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X | ||
LIT D2 | 16-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.64 | -0.25 | -0.26 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
LIT D2 | 04-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 17-08-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
FK Neptunas Klaipeda |
FK Neptunas Klaipeda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |