Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | ![]() |
- | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | D. Osong | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kaiden Wilson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kiano Dyer | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zak Sturge | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
- | Harrison Murray-Campbell | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.11 | |
- | Donnell McNeilly | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | ![]() |
- | Harrison Mcmahon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Brodi Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.73 | |
- | Travis Akomeah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | ![]() |
- | Eddie Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |