Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jaden Williams | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Tyrese Hall | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
8 | Rio Kyerematen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Leo Black | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Maeson King | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Maxwell mcknight | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Yusuf Akhamrich | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M. Whittingham | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caden Voice | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luke Rawlings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Justin Hubner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | aaron diyawa keto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |