So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.5
0.98
0.87
2.25
0.93
3.30
3.20
1.98
Live
0.83
-0.5
-0.97
0.97
2.25
0.87
3.35
3.20
2.03
Run
-0.65
0
0.51
-0.36
2.5
0.20
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.83
-0.5
0.98
0.88
2.25
0.93
3.60
3.25
1.91
Live
0.85
-0.5
0.95
0.93
2.25
0.88
3.60
3.25
1.91
Run
-0.67
0
0.50
-0.11
2.5
0.06
1.00
29.00
51.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.5
0.93
0.84
2.25
0.92
3.50
3.15
1.93
Live
0.86
-0.5
-0.98
0.98
2.25
0.88
3.45
3.15
2.02
Run
-0.69
0
0.57
-0.12
2.5
0.03
1.02
8.80
183.00
188betSớm
0.85
-0.5
0.99
0.88
2.25
0.94
3.30
3.20
1.98
Live
0.84
-0.5
-0.96
0.98
2.25
0.88
3.35
3.20
2.03
Run
-0.67
0
0.55
-0.41
2.5
0.27
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.85
-0.5
0.97
0.88
2.25
0.92
3.34
3.00
1.97
Live
0.85
-0.5
-0.97
0.98
2.25
0.88
3.28
2.97
2.08
Run
-0.65
0
0.53
-0.13
2.5
0.01
1.01
8.80
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Villefranche
ChủHòaKhách
Nancy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VillefrancheSo Sánh Sức MạnhNancy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA National-10] Villefranche
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
216872023261028.6%
11443121216836.4%
10244811101220.0%
621347733.3%
[FRA National-1] Nancy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211335321742161.9%
960313718366.7%
12732191024158.3%
630377950.0%

Thành tích đối đầu

Villefranche            
Chủ - Khách
NancyVillefranche
VillefrancheNancy
NancyVillefranche
NancyVillefranche
VillefrancheNancy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D306-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.50-0.30-0.32B0.990.500.83BX
FRA D318-05-242 - 1
(0 - 0)
14 - 2-0.45-0.29-0.38T-0.970.250.79TT
FRA D311-08-231 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.46-0.30-0.36H0.950.250.87TX
FRA D301-04-233 - 2
(3 - 1)
4 - 8-0.50-0.31-0.31B1.000.500.82BT
FRA D307-11-222 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.46-0.31-0.34T0.910.250.91TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Villefranche            
Chủ - Khách
VillefrancheLe Mans
QuevillyVillefranche
VillefrancheBourg Peronnas
BoulogneVillefranche
VillefrancheDijon
SochauxVillefranche
GrenobleVillefranche
VillefrancheChateauroux
VillefrancheVersailles 78
Saint-PriestVillefranche
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D324-01-250 - 3
(0 - 0)
6 - 5-0.32-0.33-0.45B0.85-0.250.97BT
FRA D319-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.52-0.31-0.29T0.940.50.88TX
FRA D310-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.43-0.33-0.36H-0.930.250.75TH
FRA D313-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.32-0.31B-0.980.50.80BX
FRA D306-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.36-0.31-0.45T0.80-0.25-0.98TX
FRA D322-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.56-0.31-0.25B-0.980.750.80BT
FRAC16-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.70-0.24-0.18H-0.961.250.78TX
FRA D308-11-242 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.44-0.32-0.36H-0.960.250.78TT
FRA D301-11-241 - 3
(0 - 2)
2 - 8-0.39-0.32-0.41B0.9500.87BT
FRAC26-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 8---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Nancy            
Chủ - Khách
ConcarneauNancy
NancyValenciennes
AubagneNancy
NimesNancy
NancyOrleans US 45
BastiaNancy
ChateaurouxNancy
EpinalNancy
NancyParis 13 Atletico
Le MansNancy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D324-01-250 - 2
(0 - 0)
5 - 8-0.33-0.32-0.450.84-0.250.98X
FRA D318-01-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.59-0.29-0.240.900.750.92T
FRA D314-01-252 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00T
FRA D310-01-251 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.37-0.32-0.43-0.9300.75T
FRA D313-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.32-0.340.920.250.90X
FRAC29-11-242 - 0
(1 - 0)
- -0.52-0.32-0.270.910.50.85H
FRA D322-11-240 - 2
(0 - 0)
0 - 6-0.33-0.32-0.470.96-0.250.86X
FRAC16-11-242 - 4
(2 - 1)
8 - 5-0.15-0.21-0.760.83-1.50.99T
FRA D308-11-241 - 2
(1 - 1)
7 - 0-0.63-0.27-0.220.840.750.98T
FRA D301-11-240 - 4
(0 - 1)
6 - 3-0.44-0.30-0.37-0.950.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

VillefrancheSo sánh số liệuNancy
  • 10Tổng số ghi bàn18
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Villefranche
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Nancy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem12XemXem1XemXem3XemXem75%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem8XemXem1XemXem0XemXem88.9%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Villefranche
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem7XemXem3XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem0XemXem7XemXem2XemXem0%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
633050.0%Xem116.7%583.3%Xem
Nancy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VillefrancheThời gian ghi bànNancy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    13
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VillefrancheChi tiết về HT/FTNancy
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    13
    12
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
VillefrancheSố bàn thắng trong H1&H2Nancy
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Villefranche
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D314-02-2025KháchAubagne7 Ngày
FRA D321-02-2025ChủOrleans US 4514 Ngày
FRA D328-02-2025KháchNimes21 Ngày
Nancy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D314-02-2025ChủSochaux7 Ngày
FRA D321-02-2025KháchDijon14 Ngày
FRA D328-02-2025ChủBoulogne21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Villefranche
Nancy
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng61.9% [13]
  • [8] 38.1%Hòa14.3% [13]
  • [7] 33.3%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng33.3% [7]
  • [4] 19.0%Hòa14.3% [3]
  • [3] 14.3%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Villefranche VS Nancy ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình