[RUS FNL-9] Chaika Peschanokopskoe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 22 | 27 | 9 | 30.0% |
10 | 3 | 6 | 1 | 16 | 8 | 15 | 10 | 30.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 14 | 12 | 7 | 30.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 6 | 10 | 33.3% |
[RUS FNL-10] Yenisey Krasnoyarsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | 27 | 10 | 38.1% |
10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 6 | 20 | 6 | 60.0% |
11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 20 | 7 | 14 | 18.2% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 6 | 33.3% |
Chaika Peschanokopskoe |
Chủ - Khách |
---|
FK Chayka PeschYenisey Krasnoyarsk |
Yenisey KrasnoyarskFK Chayka Pesch |
Yenisey KrasnoyarskFK Chayka Pesch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 11-04-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | B | -0.95 | 0.25 | 0.77 | B | X |
RUS D1 | 17-10-20 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | B | -0.96 | 0.25 | 0.78 | B | T |
RUS D1 | 31-08-19 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | T | -0.94 | 0.25 | 0.78 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Chaika Peschanokopskoe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 11-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | H | -0.96 | 0 | 0.78 | H | T |
RUS D1 | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
RUS D1 | 28-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | T | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | T |
RUS D1 | 21-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.55 | -0.32 | -0.26 | T | 0.82 | 0.5 | 0.94 | T | T |
RUS D1 | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.31 | -0.33 | H | 0.94 | 0.25 | 0.92 | T | X |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D1 | 08-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | -0.57 | -0.32 | -0.26 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | T |
RUS D1 | 03-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.27 | -0.29 | -0.59 | T | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | X |
RUS D1 | 30-05-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.22 | -0.27 | -0.64 | B | -0.98 | -0.75 | 0.80 | B | T |
RUS D1 | 26-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
Yenisey Krasnoyarsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.44 | -0.33 | -0.33 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | X | ||
RUS D1 | 05-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.49 | -0.35 | -0.28 | 0.77 | 0.25 | -0.95 | T | ||
RUS D1 | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.42 | -0.33 | -0.37 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
RUS D1 | 20-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
RUS D1 | 14-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.55 | -0.30 | -0.25 | 0.82 | 0.5 | -0.96 | T | ||
INT CF | 07-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-06-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D1 | 25-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.56 | -0.28 | -0.27 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | X | ||
RUS D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | -0.44 | -0.31 | -0.36 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Chaika Peschanokopskoe |
Chaika Peschanokopskoe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 31-08-2024 | Khách | Rotor Volgograd | 7 Ngày |
RUS D1 | 07-09-2024 | Khách | SKA Khabarovsk | 14 Ngày |
RUS D1 | 14-09-2024 | Chủ | Shinnik Yaroslavl | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 31-08-2024 | Chủ | Baltika Kaliningrad | 7 Ngày |
RUS D1 | 07-09-2024 | Khách | Neftekhimik Nizhnekamsk | 14 Ngày |
RUS D1 | 14-09-2024 | Khách | Chernomorets Novorossiysk | 21 Ngày |