Bên nào sẽ thắng?

Cusco FC
ChủHòaKhách
Sport Huancayo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cusco FCSo Sánh Sức MạnhSport Huancayo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-11] Cusco FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34186105044601152.9%
1712323013391070.6%
176382031211235.3%
630389950.0%
[PER Liga 1-24] Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34108163957382429.4%
177462422252641.2%
1734101535132017.6%
612349516.7%

Thành tích đối đầu

Cusco FC            
Chủ - Khách
Sport HuancayoCusco FC
Sport HuancayoCusco FC
Cusco FCSport Huancayo
Cusco FCSport Huancayo
Cusco FCSport Huancayo
Cusco FCSport Huancayo
Sport HuancayoCusco FC
Cusco FCSport Huancayo
Sport HuancayoCusco FC
Cusco FCSport Huancayo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D111-02-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.64-0.27-0.22B0.800.75-0.98BX
PER D110-07-233 - 1
(2 - 1)
6 - 9-0.53-0.29-0.30B0.900.500.92BT
PER D103-02-230 - 3
(0 - 0)
- -0.49-0.30-0.33B0.800.25-0.98BT
PER D130-10-212 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.47-0.31-0.34T0.890.250.93TT
PER D126-04-210 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.44-0.31-0.38B-0.940.250.76BX
PER D106-11-200 - 0
(0 - 0)
9 - 9-0.48-0.31-0.33H0.840.250.98TX
PER D103-03-203 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.47-0.29-0.34B0.880.251.00BT
PER D116-09-190 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.47-0.30-0.36B0.920.250.92BX
PER D130-03-190 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.48-0.31-0.33T0.850.25-0.99TX
PER D101-09-182 - 2
(2 - 1)
7 - 5-0.53-0.30-0.30H0.900.500.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Cusco FC            
Chủ - Khách
Cusco FCFBC Melgar
Cusco FCAlianza Lima
Atletico GrauCusco FC
Cusco FCCarlos Manucci
Los ChankasCusco FC
Cusco FCCienciano
Sporting CristalCusco FC
Cusco FCAD Tarma
Comerciantes UnidosCusco FC
Cusco FCDeportivo Union Comercio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D114-07-240 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.35-0.32-0.45B0.79-0.250.97BT
PER D124-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 10-0.45-0.32-0.36T-0.980.250.80TT
PER D117-05-244 - 0
(3 - 0)
4 - 0-0.58-0.29-0.24B0.930.750.89BT
PER D111-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.73-0.23-0.16T0.921.250.90TT
PER D104-05-242 - 0
(2 - 0)
10 - 4-0.49-0.30-0.34B0.830.250.99BX
PER D127-04-242 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.48-0.30-0.34T0.840.250.98TX
PER D121-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.79-0.20-0.13B0.851.50.97BX
PER D114-04-243 - 2
(2 - 2)
3 - 6-0.46-0.29-0.34T0.920.250.96TT
PER D108-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.49-0.30-0.33T0.790.25-0.97TX
PER D130-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.72-0.24-0.16T0.951.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Sport BoysSport Huancayo
Sport HuancayoUTC Cajamarca
FBC MelgarSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Lima
Atletico GrauSport Huancayo
Sport HuancayoCarlos Manucci
Los ChankasSport Huancayo
Sport HuancayoCienciano
Sporting CristalSport Huancayo
Sport HuancayoAD Tarma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D114-07-242 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.53-0.32-0.270.880.50.88T
PER D125-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.62-0.27-0.220.860.750.96X
PER D118-05-244 - 1
(2 - 0)
7 - 2-0.78-0.21-0.130.961.50.86T
PER D111-05-240 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.44-0.31-0.37-0.960.250.78X
PER D106-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.67-0.26-0.190.9610.86X
PER D126-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.72-0.22-0.160.911.250.91X
PER D120-04-246 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.52-0.29-0.310.920.50.90T
PER D112-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.50-0.30-0.320.990.50.83T
PER D107-04-244 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.75-0.22-0.160.811.25-0.99T
PER D131-03-240 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.49-0.30-0.330.790.25-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Cusco FCSo sánh số liệuSport Huancayo
  • 13Tổng số ghi bàn5
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.5
  • 13Tổng số mất bàn23
  • 1.3Trung bình mất bàn2.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Cusco FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem0XemXem13XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Cusco FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Sport Huancayo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem4XemXem22.2%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cusco FCThời gian ghi bànSport Huancayo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    7
    Bàn thắng H1
    9
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cusco FCChi tiết về HT/FTSport Huancayo
  • 6
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    2
    B/B
ChủKhách
Cusco FCSố bàn thắng trong H1&H2Sport Huancayo
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    5
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cusco FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D129-07-2024KháchDeportivo Garcilaso4 Ngày
PER D105-08-2024ChủSport Boys11 Ngày
Sport Huancayo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D130-07-2024ChủUniv.Cesar Vallejo5 Ngày
PER D105-08-2024KháchAlianza Atletico Sullana11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 52.9%Thắng29.4% [10]
  • [6] 17.6%Hòa23.5% [10]
  • [10] 29.4%Bại47.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [12] 35.3%Thắng8.8% [3]
  • [3] 8.8%Hòa11.8% [4]
  • [2] 5.9%Bại29.4% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Cusco FC VS Sport Huancayo ngày 26-07-2024 - Thông tin đội hình