Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS FNL-3] Torpedo Miass |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 66.7% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 14 | 66.7% |
[RUS FNL-2] Volga Ulyanovsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 | 2 | 50.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | 0.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
Torpedo Miass |
Chủ - Khách |
---|
Volga UlyanovskTorpedo Miass |
Volga UlyanovskTorpedo Miass |
Torpedo MiassVolga Ulyanovsk |
Volga UlyanovskTorpedo Miass |
Torpedo MiassVolga Ulyanovsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS D1 | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D1 | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 21-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS D2 | 01-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.30 | -0.27 | -0.55 | B | 0.93 | -0.50 | 0.83 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Torpedo Miass |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D1 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.31 | -0.27 | -0.54 | T | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | H |
RUS D1 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.58 | -0.30 | -0.23 | T | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
RUS D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D1 | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D1 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.46 | -0.30 | -0.35 | T | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
RUS Cup | 03-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Volga Ulyanovsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D1 | 20-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 16-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | 0.78 | 1.25 | 0.92 | X | ||
RUS D1 | 12-10-24 | 5 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 24-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
RUS D1 | 20-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D1 | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Torpedo Miass |
Torpedo Miass |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 16-11-2024 | Khách | Rodina Moskva II | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 16-11-2024 | Chủ | Khimik Dzerzhinsk | 7 Ngày |