[AUT Amateur Cu-] Mattersburger Sportverein 2020 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[AUT Amateur Cu-] ASK Klingenbach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
Mattersburger Sportverein 2020 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mattersburger Sportverein 2020 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ASK Klingenbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.90 | 0 | 0.86 | X | ||
AUS L | 08-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 16-09-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 07-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | -0.99 | 0 | 0.75 | T | ||
AUS L | 02-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Mattersburger Sportverein 2020 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mattersburger Sportverein 2020 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |