So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
2
-0.95
-0.99
3.25
0.79
1.12
6.80
13.00
Live
-0.86
2.25
0.72
-0.86
3.25
0.70
1.15
6.50
12.50
Run
-0.52
0.25
0.38
-0.41
5.5
0.25
1.02
11.00
23.00
BET365Sớm
-0.97
2.25
0.78
0.78
3
-0.97
1.14
7.00
13.00
Live
0.80
2
1.00
0.85
3
0.95
1.17
7.50
15.00
Run
-0.50
0.25
0.37
-0.36
5.5
0.25
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.79
2
-0.97
0.79
3
-0.99
1.12
6.90
13.00
Live
0.82
2
-0.94
0.91
3
0.95
1.12
7.00
12.00
Run
-0.58
0.25
0.46
-0.42
5.5
0.30
1.04
7.80
77.00
188betSớm
0.78
2
-0.94
-0.98
3.25
0.80
1.12
6.80
13.00
Live
-0.85
2.25
0.73
-0.85
3.25
0.71
1.15
6.50
12.50
Run
-0.52
0.25
0.40
-0.41
5.5
0.27
1.02
11.00
23.00
SbobetSớm
-0.94
2.25
0.78
0.82
3
1.00
1.13
6.10
10.50
Live
0.88
2
1.00
0.93
3
0.93
1.14
6.20
11.50
Run
-0.52
0.25
0.40
-0.41
5.5
0.29
1.02
7.90
55.00

Bên nào sẽ thắng?

AEK Larnaca
ChủHòaKhách
Enosis Neon Paralimniou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AEK LarnacaSo Sánh Sức MạnhEnosis Neon Paralimniou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-3] AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241563431951362.5%
1291222928275.0%
12651211023450.0%
64201351466.7%
[CYP First Division-12] Enosis Neon Paralimniou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2353151435181221.7%
1123661491318.2%
1230982191025.0%
6105110316.7%

Thành tích đối đầu

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
AEK LarnacaE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
AEK LarnacaE.N.Paralimniou
AEK LarnacaE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
AEK LarnacaE.N.Paralimniou
AEK LarnacaE.N.Paralimniou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP Cup29-01-250 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.10-0.19-0.83T0.83-1.750.99TT
CYP D109-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.13-0.21-0.78H0.86-1.500.96BX
CYP D104-03-233 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.82-0.18-0.12T0.90-0.570.92TT
CYP D102-12-220 - 2
(0 - 1)
8 - 6-0.22-0.27-0.63T0.99-0.750.83TX
INT CF03-09-213 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.74-0.24-0.18T0.85-0.800.85TT
CYP D110-01-211 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.76-0.22-0.14B-0.97-0.670.79TT
CYP D102-10-202 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.21-0.25-0.67B0.90-1.000.92BT
CYP D103-02-202 - 1
(1 - 1)
7 - 9-0.28-0.29-0.55B0.82-0.75-0.96BT
CYP D127-10-194 - 4
(1 - 3)
4 - 7-0.81-0.20-0.12H0.84-0.671.00TT
CYP D124-02-193 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.75-0.24-0.14T0.93-0.800.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
AEK LarnacaAEL Limassol
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
AEK LarnacaNea Salamis
Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca
AEK LarnacaOmonia Nicosia FC
AEP PaphosAEK Larnaca
AEK LarnacaApollon Limassol FC
AEK LarnacaPAEEK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D102-02-252 - 0
(1 - 0)
11 - 0-0.76-0.22-0.14T0.801.25-0.98TX
CYP Cup29-01-250 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.10-0.19-0.83T0.83-1.750.99TT
CYP D125-01-252 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.24-0.29-0.59H0.90-0.750.92BT
CYP D120-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.43-0.32-0.37T0.740-0.98TT
CYP D112-01-252 - 0
(2 - 0)
11 - 3-0.83-0.17-0.10T0.881.750.94TX
CYP D108-01-252 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.15-0.22-0.75H1.00-1.250.82BT
CYP D103-01-250 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.50-0.29-0.34B-0.980.50.80BT
CYP D122-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.48-0.32-0.32T0.840.250.98TX
CYP D115-12-244 - 0
(2 - 0)
1 - 7-0.57-0.30-0.25T0.970.750.85TT
CYP Cup10-12-248 - 0
(3 - 0)
9 - 0-0.86-0.16-0.10T0.9120.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Enosis Neon Paralimniou            
Chủ - Khách
Ethnikos Achnas FCE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
E.N.ParalimniouOmonia Nicosia FC
AEP PaphosE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouApollon Limassol FC
Omonia AradippouE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouOmonia 29is Maiou
Karmiotissa PolemidionE.N.Paralimniou
APOEL NicosiaE.N.Paralimniou
E.N.ParalimniouNea Salamis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D102-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.64-0.26-0.220.790.75-0.97X
CYP Cup29-01-250 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.10-0.19-0.83T0.83-1.750.99TT
CYP D124-01-250 - 2
(0 - 0)
1 - 10-0.13-0.21-0.780.86-1.50.96X
CYP D119-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.89-0.15-0.070.8020.96X
CYP D111-01-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.18-0.27-0.680.87-10.95X
CYP D107-01-252 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.44-0.31-0.37-0.950.250.77X
CYP D103-01-252 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.42-0.32-0.370.790-0.97T
CYP D121-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.29-0.320.990.50.83X
CYP D115-12-242 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.86-0.17-0.090.791.75-0.97X
CYP Cup11-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.37-0.31-0.440.74-0.25-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

AEK LarnacaSo sánh số liệuEnosis Neon Paralimniou
  • 26Tổng số ghi bàn3
  • 2.6Trung bình ghi bàn0.3
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem0XemXem9XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Enosis Neon Paralimniou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem15XemXem71.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
AEK Larnaca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem0XemXem8XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
650183.3%Xem350.0%00.0%Xem
Enosis Neon Paralimniou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem4XemXem19%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AEK LarnacaThời gian ghi bànEnosis Neon Paralimniou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    21
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AEK LarnacaChi tiết về HT/FTEnosis Neon Paralimniou
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    18
    18
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
AEK LarnacaSố bàn thắng trong H1&H2Enosis Neon Paralimniou
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    18
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AEK Larnaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D115-02-2025KháchKarmiotissa Polemidion3 Ngày
CYP D122-02-2025ChủOmonia 29is Maiou10 Ngày
CYP D101-03-2025KháchOmonia Aradippou17 Ngày
Enosis Neon Paralimniou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D115-02-2025ChủAnorthosis Famagusta FC3 Ngày
CYP D122-02-2025KháchAEL Limassol10 Ngày
CYP D101-03-2025ChủAris Limassol17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AEK Larnaca
Enosis Neon Paralimniou
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 62.5%Thắng21.7% [5]
  • [6] 25.0%Hòa13.0% [5]
  • [3] 12.5%Bại65.2% [15]
  • Chủ/Khách
  • [9] 37.5%Thắng13.0% [3]
  • [1] 4.2%Hòa0.0% [0]
  • [2] 8.3%Bại39.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.79 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.26
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

AEK Larnaca VS Enosis Neon Paralimniou ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình