Bên nào sẽ thắng?

Deportes La Serena
ChủHòaKhách
Curico Unido
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Deportes La SerenaSo Sánh Sức MạnhCurico Unido
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera B-1] Deportes La Serena
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
292072391567169.0%
15122123738180.0%
1485116829257.1%
6510941683.3%
[CHI Primera B-14] Curico Unido
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3097142941311430.0%
155371318181133.3%
154471623161226.7%
6204511633.3%

Thành tích đối đầu

Deportes La Serena            
Chủ - Khách
Curico UnidoDeportes La Serena
Curico UnidoDeportes La Serena
Deportes La SerenaCurico Unido
Curico UnidoDeportes La Serena
Deportes La SerenaCurico Unido
Deportes La SerenaCurico Unido
Curico UnidoDeportes La Serena
Curico UnidoDeportes La Serena
Deportes La SerenaCurico Unido
Deportes La SerenaCurico Unido
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D230-03-241 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.43-0.31-0.38T0.780.00-0.96TT
CHI D101-10-221 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.69-0.24-0.17B0.791.00-0.97HX
CHI D123-04-221 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.37-0.30-0.43B-0.940.000.76BT
CHI D131-08-212 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.46-0.30-0.34B0.930.250.89BX
CHI D104-04-212 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.35-0.35T0.730.00-0.92TX
CHI D124-01-212 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.30-0.36T-0.930.250.81TX
CHI D128-01-201 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.53-0.29-0.29B0.880.500.94BX
CHI D223-04-170 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.59-0.30-0.23T0.910.750.85TX
CHI D224-09-160 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.35-0.32-0.45B0.80-0.250.96BX
CHI D223-01-162 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.45-0.30-0.36H0.960.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Deportes La Serena            
Chủ - Khách
Deportes La SerenaSantiago Morning
Santiago WanderersDeportes La Serena
CD MagallanesDeportes La Serena
Deportes La SerenaCSD Antofagasta
CD Trasandino de Los AndesDeportes La Serena
Deportes TemucoDeportes La Serena
Deportes La SerenaRangers Talca
Deportes La SerenaUnion San Felipe
Deportes RecoletaDeportes La Serena
Deportes La SerenaSan Marcos de Arica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D201-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2---T--
CHI D228-07-240 - 1
(0 - 1)
15 - 2-0.41-0.32-0.39T0.8500.97TX
CHI D220-07-241 - 2
(0 - 1)
3 - 1---T--
CHI D214-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.46-0.31-0.35T0.940.250.88TT
Chile Cup16-06-242 - 2
(1 - 0)
9 - 5-0.22-0.25-0.68H0.85-10.85BT
CHI D201-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.34-0.32-0.45T0.87-0.250.95TX
CHI D225-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5---H--
CHI D218-05-243 - 0
(3 - 0)
7 - 7---T--
CHI D212-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3---H--
CHI D206-05-242 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.65-0.27-0.20T-0.9610.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Curico Unido            
Chủ - Khách
San Marcos de AricaCurico Unido
Deportes Santa CruzCurico Unido
Curico UnidoBarnechea
Union San FelipeCurico Unido
CD MagallanesCurico Unido
Curico UnidoCD Magallanes
General VelAsquezCurico Unido
CSD AntofagastaCurico Unido
Curico UnidoSantiago Morning
Santiago WanderersCurico Unido
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D201-08-242 - 3
(0 - 1)
3 - 2-----
CHI D227-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.46-0.29-0.370.990.250.83X
CHI D222-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 13-0.40-0.30-0.420.9600.86X
CHI D214-07-243 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.39-0.31-0.421.0000.82T
Chile Cup28-06-244 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.52-0.30-0.290.910.50.91T
Chile Cup23-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.40-0.29-0.430.9600.80X
Chile Cup16-06-241 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.30-0.29-0.560.90-0.50.80T
CHI D202-06-241 - 1
(1 - 0)
7 - 5-----
CHI D226-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.30-0.321.000.50.82T
CHI D219-05-242 - 2
(2 - 0)
6 - 3-0.50-0.32-0.330.750.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Deportes La SerenaSo sánh số liệuCurico Unido
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn16
  • 0.5Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Deportes La Serena
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Curico Unido
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Deportes La Serena
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Curico Unido
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
60240.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Deportes La SerenaThời gian ghi bànCurico Unido
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    6
    Bàn thắng H1
    11
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Deportes La SerenaChi tiết về HT/FTCurico Unido
  • 7
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    3
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
Deportes La SerenaSố bàn thắng trong H1&H2Curico Unido
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    12
    6
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Deportes La Serena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D218-08-2024KháchUniversidad de Concepcion7 Ngày
CHI D225-08-2024ChủSan Luis Quillota14 Ngày
CHI D201-09-2024KháchDeportes Santa Cruz21 Ngày
Curico Unido
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D218-08-2024ChủDeportes Limache7 Ngày
CHI D225-08-2024KháchCD Magallanes14 Ngày
CHI D201-09-2024ChủUniversidad de Concepcion21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 69.0%Thắng30.0% [9]
  • [7] 24.1%Hòa23.3% [9]
  • [2] 6.9%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [12] 41.4%Thắng13.3% [4]
  • [2] 6.9%Hòa13.3% [4]
  • [1] 3.4%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.34 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Deportes La Serena VS Curico Unido ngày 12-08-2024 - Thông tin đội hình